- Tổng số nét:16 nét
- Bộ:Mễ 米 (+10 nét)
- Pinyin:
Mó
- Âm hán việt:
Mô
- Nét bút:丶ノ一丨ノ丶一丨丨丨フ一一一ノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰米莫
- Thương hiệt:FDTAK (火木廿日大)
- Bảng mã:U+7CE2
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Ý nghĩa của từ 糢 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 糢 (Mô). Bộ Mễ 米 (+10 nét). Tổng 16 nét but (丶ノ一丨ノ丶一丨丨丨フ一一一ノ丶). Ý nghĩa là: 2. mô phỏng, 3. gương mẫu. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. cái khuôn bằng gỗ
- 2. mô phỏng
- 3. gương mẫu
- 4. mơ hồ, mập mờ