- Tổng số nét:13 nét
- Bộ:Mễ 米 (+7 nét)
- Pinyin:
Gēng
, Jīng
- Âm hán việt:
Canh
Cánh
Ngạnh
- Nét bút:丶ノ一丨ノ丶一丨フ一一ノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰米更
- Thương hiệt:FDMLK (火木一中大)
- Bảng mã:U+7CB3
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 粳
-
Thông nghĩa
秔
-
Cách viết khác
稉
粇
𥠛
Ý nghĩa của từ 粳 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 粳 (Canh, Cánh, Ngạnh). Bộ Mễ 米 (+7 nét). Tổng 13 nét but (丶ノ一丨ノ丶一丨フ一一ノ丶). Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Tục dùng như chữ canh 秔. Ta quen đọc là cánh hay ngạnh.
Từ điển Thiều Chửu
- Tục dùng như chữ canh 秔. Ta quen đọc là cánh hay ngạnh.
Từ điển Thiều Chửu
- Tục dùng như chữ canh 秔. Ta quen đọc là cánh hay ngạnh.