• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Mễ 米 (+6 nét)
  • Pinyin: Yuè
  • Âm hán việt: Việt
  • Nét bút:ノ丨フ丶ノ一丨ノ丶一一フ
  • Thương hiệt:XHWMV (重竹田一女)
  • Bảng mã:U+7CA4
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 粤

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𠿋 𡩭

Ý nghĩa của từ 粤 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Việt). Bộ Mễ (+6 nét). Tổng 12 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: 3. bèn, nên. Chi tiết hơn...

Việt
Âm:

Việt

Từ điển phổ thông

  • 1. vùng Lưỡng Quảng
  • 2. người Bách Việt
  • 3. bèn, nên