- Tổng số nét:20 nét
- Bộ:Mễ 米 (+14 nét)
- Pinyin:
Tuán
- Âm hán việt:
Đoàn
- Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨フ一一丨一丶一丨丶一
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿰米團
- Thương hiệt:FDWJI (火木田十戈)
- Bảng mã:U+7CF0
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 糰
-
Thông nghĩa
䊜
-
Cách viết khác
团
-
Giản thể
𰪶
Ý nghĩa của từ 糰 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 糰 (đoàn). Bộ Mễ 米 (+14 nét). Tổng 20 nét but (丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨フ一一丨一丶一丨丶一). Ý nghĩa là: Thức ăn dùng cơm hay bột nắm thành hình tròn. Từ ghép với 糰 : “phạn đoàn” 飯糰 cơm nắm, “nhu mễ đoàn” 糯米糰 bánh gạo nếp. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Thức ăn dùng cơm hay bột nắm thành hình tròn
- “nhu mễ đoàn” 糯米糰 bánh gạo nếp.