- Tổng số nét:20 nét
- Bộ:Mễ 米 (+14 nét)
- Pinyin:
Nuò
- Âm hán việt:
Nhu
Noạ
- Nét bút:丶ノ一丨ノ丶一丶フ丨丶丶丶丶一ノ丨フ丨丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰米需
- Thương hiệt:FDMBB (火木一月月)
- Bảng mã:U+7CEF
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 糯
-
Thông nghĩa
稬
-
Cách viết khác
穤
粫
糥
𥢠
𥻟
𥼥
Ý nghĩa của từ 糯 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 糯 (Nhu, Noạ). Bộ Mễ 米 (+14 nét). Tổng 20 nét but (丶ノ一丨ノ丶一丶フ丨丶丶丶丶一ノ丨フ丨丨). Ý nghĩa là: Lúa nếp, gạo nếp, dùng cất làm rượu được, Lúa nếp, gạo nếp, dùng cất làm rượu được. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Lúa nếp, gạo nếp, dùng cất làm rượu được
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Lúa nếp, gạo nếp, dùng cất làm rượu được