• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Mễ 米 (+8 nét)
  • Pinyin: Sān , Sǎn
  • Âm hán việt: Tảm
  • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フ丶一ノ丶ノノノ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿻米参
  • Thương hiệt:FDIKH (火木戈大竹)
  • Bảng mã:U+7CC1
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 糁

  • Cách viết khác

    𥹪 𥹾 𥻕 𥼾 𩞀

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 糁 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Tảm). Bộ Mễ (+8 nét). Tổng 14 nét but (ノノノ). Ý nghĩa là: 1. hạt gạo. Chi tiết hơn...

Tảm
Âm:

Tảm

Từ điển phổ thông

  • 1. hạt gạo
  • 2. cơm hoà với canh