• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Mễ 米 (+5 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Lệ
  • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶一ノ一フノ
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰米历
  • Thương hiệt:FDMMS (火木一一尸)
  • Bảng mã:U+7C9D
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 粝

  • Cách viết khác

    𥻃 𥻑

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 粝 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Lệ). Bộ Mễ (+5 nét). Tổng 11 nét but (フノ). Chi tiết hơn...

Lệ
Âm:

Lệ

Từ điển phổ thông

  • gạo giã chưa kỹ