- Tổng số nét:8 nét
- Bộ:Mễ 米 (+2 nét)
- Pinyin:
Dí
, Zá
- Âm hán việt:
Địch
- Nét bút:ノ丶丶ノ一丨ノ丶
- Lục thư:Hội ý
- Hình thái:⿱入米
- Thương hiệt:OFD (人火木)
- Bảng mã:U+7C74
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 籴
-
Cách viết khác
䨀
雜
-
Phồn thể
糴
Ý nghĩa của từ 籴 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 籴 (địch). Bộ Mễ 米 (+2 nét). Tổng 8 nét but (ノ丶丶ノ一丨ノ丶). Từ ghép với 籴 : 糴米 Mua gạo, đong gạo. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* Mua lương thực vào, nhập khẩu gạo (trái với 糶 [tiào] bán lương thực ra, xuất khẩu gạo)