• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Mễ 米 (+9 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Từ
  • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶ノ一フフ丶フフ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰米兹
  • Thương hiệt:FDTVI (火木廿女戈)
  • Bảng mã:U+7CCD
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 糍

  • Cách viết khác

    𩝐

Ý nghĩa của từ 糍 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Từ). Bộ Mễ (+9 nét). Tổng 15 nét but (フフフフ). Từ ghép với : từ ba [cíba] Bánh dày. Chi tiết hơn...

Từ

Từ điển phổ thông

  • (xem: từ ba 糍粑)

Từ điển Trần Văn Chánh

* 糍粑

- từ ba [cíba] Bánh dày.