Các biến thể (Dị thể) của 驢
䮫 𩢉 𩢬 𩧥
馿
驴
Đọc nhanh: 驢 (Lư). Bộ Mã 馬 (+16 nét). Tổng 26 nét but (一丨一一丨フ丶丶丶丶丨一フノ一フ丨フ一丨一丨フ丨丨一). Ý nghĩa là: con lừa, Con lừa., Con lừa, Dùng làm lượng từ, Họ “Lư”. Từ ghép với 驢 : lư loa [lluó] Con la. Cg. 馬騾 [măluó]. Chi tiết hơn...