- Tổng số nét:21 nét
- Bộ:Mã 馬 (+11 nét)
- Pinyin:
Luó
- Âm hán việt:
La
Loa
- Nét bút:一丨一一丨フ丶丶丶丶丨フ一丨一フフ丶丨ノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰馬累
- Thương hiệt:SFWVF (尸火田女火)
- Bảng mã:U+9A3E
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 騾
-
Cách viết khác
䯁
𦝠
𦟀
𩥡
𩦻
𩧣
-
Thông nghĩa
驘
-
Giản thể
骡
Ý nghĩa của từ 騾 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 騾 (La, Loa). Bộ Mã 馬 (+11 nét). Tổng 21 nét but (一丨一一丨フ丶丶丶丶丨フ一丨一フフ丶丨ノ丶). Ý nghĩa là: con la, Con la. Từ ghép với 騾 : loa tử [luózi] Con la. Xem 驢騾 [lluó], 馬騾 [măluó]. Chi tiết hơn...
Từ điển Thiều Chửu
- Con loa. Lừa ngựa giao hợp nhau sinh ra con gọi là loa.
Từ điển Trần Văn Chánh
* 騾子
- loa tử [luózi] Con la. Xem 驢騾 [lluó], 馬騾 [măluó].
Từ điển trích dẫn