Các biến thể (Dị thể) của 醮
𥛲 𨣐
Đọc nhanh: 醮 (Tiếu). Bộ Dậu 酉 (+12 nét). Tổng 19 nét but (一丨フノフ一一ノ丨丶一一一丨一丶丶丶丶). Ý nghĩa là: Một nghi tiết ngày xưa, dùng trong hôn lễ hoặc quan lễ (lễ đội mũ), Nghi lễ của nhà sư hoặc đạo sĩ lập đàn cầu cúng, Cầu cúng, tế tự, (Đàn bà) tái giá. Từ ghép với 醮 : 打醮 Làm chay (làm đàn cầu cúng). Chi tiết hơn...