- Tổng số nét:10 nét
- Bộ:điền 田 (+5 nét)
- Pinyin:
Mǔ
- Âm hán việt:
Mẫu
- Nét bút:丶一丨フ一丨一ノフ丶
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿰亩久
- Thương hiệt:YWNO (卜田弓人)
- Bảng mã:U+755D
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 畝
-
Cách viết khác
㽗
畒
畞
畮
𠭇
𤰘
𤰜
𤰿
𤱈
𤱑
𤲧
-
Giản thể
亩
-
Thông nghĩa
畆
Ý nghĩa của từ 畝 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 畝 (Mẫu). Bộ điền 田 (+5 nét). Tổng 10 nét but (丶一丨フ一丨一ノフ丶). Ý nghĩa là: Lượng từ: đơn vị diện tích, Khu ruộng, phần ruộng. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- mẫu (đơn vị đo, bằng 60 trượng vuông)
Từ điển Thiều Chửu
- Mẫu, mười sào là một mẫu (3600 thước vuông tây là một mẫu).
- Khu ruộng, phần ruộng.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Lượng từ: đơn vị diện tích
- Ngày xưa, một “mẫu” 畝 bằng 6000 thước (xích 尺) vuông.