Các biến thể (Dị thể) của 撤
勶
Đọc nhanh: 撤 (Triệt). Bộ Thủ 手 (+12 nét). Tổng 15 nét but (一丨一丶一フ丶丨フ一一ノ一ノ丶). Ý nghĩa là: Bỏ đi, trừ đi, cất đi. Từ ghép với 撤 : 邊打邊撤 Vừa đánh vừa rút lui, 撤他的職 Cách chức nó, 把這些碗筷撤了 Dẹp chén đũa này đi. Chi tiết hơn...