Các biến thể (Dị thể) của 惻
恻
𢝔 𢢥
Đọc nhanh: 惻 (Trắc). Bộ Tâm 心 (+9 nét). Tổng 12 nét but (丶丶丨丨フ一一一ノ丶丨丨). Ý nghĩa là: Đau thương, bi thống, “Trắc trắc” 惻惻: (1) Đau buồn, buồn thảm. Từ ghép với 惻 : 惻然不樂 Bùi ngùi không vui Chi tiết hơn...
- 惻然不樂 Bùi ngùi không vui
- 惻隱 Lòng thương xót không nỡ làm khổ ai, lòng trắc ẩn.
- “Quy kiến môn hộ tiêu điều, ý thậm bi trắc” 歸見門戶蕭條, 意甚悲惻 (Diệp sinh 葉生) Về thấy nhà cửa tiêu điều, trong lòng rất chua xót.
Trích: Liêu trai chí dị 聊齋志異
- “Tử biệt dĩ thôn thanh, Sanh biệt thường trắc trắc” 死別已吞聲, 生別常惻惻 (Mộng Lí Bạch 夢李白) Đã nghẹn ngào khi tử biệt, Lại thường buồn thảm lúc sinh li. (2) Tha thiết, khẩn thiết, thành khẩn. Hậu Hán Thư 後漢書
Trích: Đỗ Phủ 杜甫