Đọc nhanh: 领袖 (lãnh tụ). Ý nghĩa là: lãnh tụ; thủ lĩnh; nhà lãnh đạo. Ví dụ : - 胡志明是越南的伟大领袖。 Hồ Chí Minh là vị lãnh tụ vĩ đại của Việt Nam.. - 他是我们团队的领袖。 Anh ấy là thủ lĩnh của đội chúng tôi.. - 他是一位杰出的领袖。 Ông ấy là một nhà lãnh đạo xuất sắc.
Ý nghĩa của 领袖 khi là Danh từ
✪ lãnh tụ; thủ lĩnh; nhà lãnh đạo
国家、政治团体、群众组织等的领导人
- 胡志明 是 越南 的 伟大领袖
- Hồ Chí Minh là vị lãnh tụ vĩ đại của Việt Nam.
- 他 是 我们 团队 的 领袖
- Anh ấy là thủ lĩnh của đội chúng tôi.
- 他 是 一位 杰出 的 领袖
- Ông ấy là một nhà lãnh đạo xuất sắc.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 领袖
- 我们 爱戴 领袖
- Chúng tôi yêu quý lãnh đạo.
- 人民 都 爱戴 领袖
- Nhân dân đều kính yêu lãnh đạo.
- 人民 敬爱 自己 的 领袖
- Nhân dân kính yêu vị lãnh tụ của mình.
- 顿是 匈奴 的 领袖
- Mặc Đột là lãnh đạo của người Hung Nô.
- 公众 领袖
- lãnh tụ công chúng
- 这 本书 记录 了 一位 领袖 的 贡献
- Cuốn sách này ghi lại những cống hiến của một vị lãnh tụ.
- 除非 我们 的 领袖 是 本杰明 · 富兰克林
- Trừ khi người dân của tôi được giải phóng nhờ benjamin Franklin
- 造反派 领袖 与 警察 首领 秘密 会见
- Lãnh đạo của nhóm nổi dậy gặp gỡ mật tới với người đứng đầu cảnh sát.
- 她 用 穗 带 装饰 连衣裙 的 领口 、 摺 边 和 袖口
- Cô ấy đã sử dụng dải thắt lưng để trang trí cổ áo, viền và cổ tay của váy liền.
- 伟大 的 领袖 经济 天下
- Vị lãnh đạo vĩ đại quản lý thiên hạ.
- 我们 不要 牧羊人 做 领袖
- Chúng ta không cần phải được dẫn dắt bởi một người chăn cừu!
- 你 不愧 是 我们 团队 的 领袖
- Bạn không hổ là lãnh đạo của đội chúng ta.
- 工会 领袖 号召 抗议 那天 全体 会员 积极 参加
- Lãnh đạo công đoàn kêu gọi tất cả các thành viên tích cực tham gia cuộc biểu tình vào ngày đó.
- 他 是 中国 的 领袖
- Ông ấy là lãnh tụ của Trung Quốc.
- 他 是 我们 团队 的 领袖
- Anh ấy là thủ lĩnh của đội chúng tôi.
- 他 是 一位 杰出 的 领袖
- Ông ấy là một nhà lãnh đạo xuất sắc.
- 我 是 社区 的 精神领袖
- Tôi là người lãnh đạo tinh thần của cộng đồng của tôi.
- 他 是 一个 雄伟 的 领袖
- Ông ấy là một nhà lãnh đạo vĩ đại.
- 他 是 一位 伟大 的 领袖
- Ông là một vị lãnh tụ vĩ đại.
- 胡志明 是 越南 的 伟大领袖
- Hồ Chí Minh là vị lãnh tụ vĩ đại của Việt Nam.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 领袖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 领袖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm袖›
领›
thủ lĩnh; người đứng đầu
thủ lĩnh; đầu đảng (mang nghĩa xấu); đảng khôiđảng trưởng
người đứng đầu; đầu sỏ; khôi thủ; thủ khoa (chỉ người tài ba nhất trong một lớp người)thủ lĩnh; người phụ trách; đội trưởngkhôi
thủ cấp; đầu người
Nguyên Thủ
Tổng Thống
đầu não; chủ chốt; bộ phận quan trọng nhất; chủ nãothủ lĩnh; đầu sỏ
đầu mục; người đứng đầu; đầu sỏ; trùm (mang nghĩa xấu); đầu nậu
Đầu Cổ
Đầu Não, Lãnh Đạo Cấp Cao, Người Đứng Đầu
thủ lĩnh băng cướpcầm đầu quân phiến loạnngười đánh chuông
hoa tiêu (hướng dẫn tàu bè hoặc máy bay)hoa tiêu (người hướng dẫn tàu bè hoặc máy bay)
Ghế Đầu, Cấp Cao Nhất