Đọc nhanh: 魁首 (khôi thủ). Ý nghĩa là: người đứng đầu; đầu sỏ; khôi thủ; thủ khoa (chỉ người tài ba nhất trong một lớp người), thủ lĩnh; người phụ trách; đội trưởng, khôi. Ví dụ : - 文章魁首。 khôi thủ trong giới văn chương.. - 女中魁首。 khôi thủ trong giới nữ lưu.
Ý nghĩa của 魁首 khi là Danh từ
✪ người đứng đầu; đầu sỏ; khôi thủ; thủ khoa (chỉ người tài ba nhất trong một lớp người)
指在同辈中才华居首位的人
- 文章魁首
- khôi thủ trong giới văn chương.
- 女中 魁首
- khôi thủ trong giới nữ lưu.
✪ thủ lĩnh; người phụ trách; đội trưởng
首领
✪ khôi
为首的; 居第 一 位的
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 魁首
- 伯恩 是 瑞士 首都
- Bern là thủ đô của Thụy Sĩ.
- 这是 易洛 魁人 的 喉 箍
- Đó là một dải cổ họng Iroquois.
- 这 首歌 很 曼妙
- Bài hát này rất dịu dàng.
- 这 首歌 好好 听 啊 !
- Bài hát này hay quá!
- 伦敦 是 英国 的 首都
- London là thủ đô của nước Anh.
- 她 在 舞台 上歌 了 一首歌
- Cô ấy đã hát một bài trên sân khấu.
- 我 找 一下 这 首歌 的 歌词
- Tôi tìm lời của bài hát này.
- 我 很 喜欢 这 首歌 的 歌词
- Tôi rất thích lời bài hát này.
- 你 来 歌 一首
- Bạn lên hát một bài nhé.
- 那首歌 真盖
- Bài hát kia hay thật đó.
- 这首 歌词 简单
- Lời bài hát này đơn giản.
- 这 首歌 引起 了 大家 的 共鸣
- Nhiều người đã cảm thấy đồng cảm với ca khúc này.
- 俯首 沉思
- cúi đầu trầm tư
- 女中 魁首
- khôi thủ trong giới nữ lưu.
- 罪魁祸首
- đầu sỏ tội ác
- 罪魁祸首
- kẻ đầu sỏ; tên cầm đầu
- 文章魁首
- khôi thủ trong giới văn chương.
- 学生 努力 夺魁 首
- Học sinh nỗ lực đạt quán quân.
- 这些 病毒 被 称为 冠状病毒 , 它们 是 导致 非典 的 罪魁祸首
- Những virus này được gọi là coronavirus, và chúng là thủ phạm chính gây ra bệnh SARS.
- 这 首歌 有 独特 的 音乐风格
- Bài hát này có phong cách âm nhạc độc đáo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 魁首
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 魁首 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm首›
魁›