Đọc nhanh: 渠魁 (cừ khôi). Ý nghĩa là: thủ lĩnh băng cướp, cầm đầu quân phiến loạn, người đánh chuông.
Ý nghĩa của 渠魁 khi là Danh từ
✪ thủ lĩnh băng cướp
bandit chieftain
✪ cầm đầu quân phiến loạn
rebel leader
✪ người đánh chuông
ringleader
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渠魁
- 这是 易洛 魁人 的 喉 箍
- Đó là một dải cổ họng Iroquois.
- 魁星 是 北斗七星 的 总称
- Khôi tinh là tên gọi chung của bốn ngôi sao đầu tiên trong bảy ngôi sao Bắc Đẩu.
- 女中 魁首
- khôi thủ trong giới nữ lưu.
- 他 通过 信息 渠道 获取 消息
- Anh ấy nhận thông tin qua kênh thông tin.
- 清渠匝庭堂
- những con kênh xanh vây quanh toà nhà.
- 身材 魁岸
- thân thể cường tráng.
- 堤岸 , 小路 高出 的 堤岸 或 小路 , 如 沿着 一条 沟渠 的 堤岸 或 小路
- Bờ đê, con đường nhỏ cao hơn bờ đê hoặc con đường nhỏ, như bờ đê hoặc con đường nhỏ dọc theo một kênh rãnh.
- 沟渠 相通
- hầm cống thông nhau; ngòi lạch thông nhau.
- 纵横交错 的 沟渠
- kênh rạch dọc ngang.
- 渠师 ( 首领 )
- chủ soái; cừ soái.
- 罪魁祸首
- đầu sỏ tội ác
- 罪魁祸首
- kẻ đầu sỏ; tên cầm đầu
- 文章魁首
- khôi thủ trong giới văn chương.
- 这个 战士 宽 肩膀 , 粗 胳膊 , 身量 很 魁梧
- người chiến sĩ này, vai rộng, bắp thịt nở nang, thân thể rất cường tráng.
- 身材 魁伟
- dáng vẻ khôi ngô.
- 这 条 消息 来自 官方 渠道
- Tin tức này đến từ kênh chính thức của chính phủ.
- 渠 姑娘 请留步
- Cô Cừ, xin dừng bước lại đã.
- 渠 旁边 种 了 很多 植物
- Có nhiều cây trồng bên cạnh cống.
- 这条 渠 用来 灌溉 农田
- Con kênh này dùng để tưới tiêu cho ruộng.
- 我们 通过 不同 渠道 收集 信息
- Chúng tôi thu thập thông tin thông qua các kênh khác nhau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 渠魁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 渠魁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm渠›
魁›