Đọc nhanh: 领航 (lĩnh hàng). Ý nghĩa là: hoa tiêu (hướng dẫn tàu bè hoặc máy bay), hoa tiêu (người hướng dẫn tàu bè hoặc máy bay). Ví dụ : - 马克曾在密西西比河上当过领航员。 Mark đã từng làm người lái đò trên sông Mississippi.
Ý nghĩa của 领航 khi là Danh từ
✪ hoa tiêu (hướng dẫn tàu bè hoặc máy bay)
引导船舶或飞机航行
- 马克 曾 在 密西西比河 上当 过 领航员
- Mark đã từng làm người lái đò trên sông Mississippi.
✪ hoa tiêu (người hướng dẫn tàu bè hoặc máy bay)
担任领航工作的人也叫领航员
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 领航
- 航海 地图
- bản đồ đi biển
- 妈妈 领着 孩子
- Người mẹ dẫn dắt đứa trẻ.
- 拜领
- Bái lĩnh; xin nhận lãnh.
- 航道 淤塞
- đường sông tắc nghẽn
- 人们 戴着 黑纱 哀悼 我们 的 领导
- Mọi người đều đội mũ lụa đen để tưởng nhớ người lãnh đạo của chúng ta.
- 航海 信号
- tín hiệu của tàu biển.
- 航海家
- nhà hàng hải
- 领奏 乐器
- cùng nhau chơi nhạc.
- 风太大 , 因此 船 无法 启航
- Gió quá mạnh khiến tàu không thể ra khơi.
- 他 因为 得罪 了 领导 , 经常 挨整
- Anh ấy vì xúc phạm lãnh đạo nên thường xuyên bị trừng phạt.
- 近海 航行
- đi theo đường gần biển.
- 亚马逊 艾迪 处于 领先
- Amazon Eddie tiến lên dẫn đầu!
- 我们 爱戴 领袖
- Chúng tôi yêu quý lãnh đạo.
- 人民 都 爱戴 领袖
- Nhân dân đều kính yêu lãnh đạo.
- 戴 红领巾
- đeo khăn quàng cổ
- 他 每天 上班 都 戴 领带
- Anh ấy mỗi ngày đi làm đều đeo cà vạt.
- 我 爱好 探索 新 的 领域
- Tôi thích khám phá những lĩnh vực mới.
- 内河航运
- vận tải đường sông.
- 马克 曾 在 密西西比河 上当 过 领航员
- Mark đã từng làm người lái đò trên sông Mississippi.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 领航
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 领航 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm航›
领›