Đọc nhanh: 群众 (quần chúng). Ý nghĩa là: quần chúng, quần chúng; người dân (chỉ những người không tham gia vào Đảng, Đoàn), quần chúng; người dân (chỉ những người không giữ cương vị lãnh đạo). Ví dụ : - 群众大会。 mít tinh quần chúng.. - 群众路线。 đường lối quần chúng.. - 听取群众的意见。 lấy ý kiến của quần chúng.
Ý nghĩa của 群众 khi là Danh từ
✪ quần chúng
泛指人民大众
- 群众 大会
- mít tinh quần chúng.
- 群众路线
- đường lối quần chúng.
- 听取 群众 的 意见
- lấy ý kiến của quần chúng.
- 群众 是 真正 的 英雄
- quần chúng là những anh hùng thực sự.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ quần chúng; người dân (chỉ những người không tham gia vào Đảng, Đoàn)
指没有加入共产党、共青团组织的人
- 整党 时要 吸收 群众 参加
- Khi củng cố Đảng phải mời gọi quần chúng tham gia.
- 我 不是 党员 , 我 是 群众
- Tôi không phải là Đảng viên, tôi là quần chúng.
✪ quần chúng; người dân (chỉ những người không giữ cương vị lãnh đạo)
指不担任领导职务的人; 指某种人
- 干部 要 关心群众
- Cán bộ phải quan tâm đến quần chúng.
- 领导 和 群众 要 齐心协力
- Lãnh đạo và quần chúng phải đồng tâm hiệp lực.
✪ đại chúng
社会上大多数的人
✪ dân chúng
人民大众
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 群众
✪ 群众 (+的) + Danh từ
- 了解 群众 的 需求
- Hiểu được nhu cầu của người dân.
- 集中 群众 的 意见
- Thu thập ý kiến của quần chúng.
✪ Động từ + 群众
- 及时 受理 群众 投诉
- Tiếp nhận khiếu nại của quần chúng một cách kịp thời.
- 保护环境 要 发动群众 依靠群众
- Để bảo vệ môi trường, chúng ta phải huy động quần chúng và dựa vào quần chúng..
✪ Định ngữ (+的) + 群众
- 这次 活动 吸引 了 很多 群众 参加
- Sự kiện này thu hút rất nhiều quần chúng tham gia.
- 这项 比赛 目前 正 吸引 着 大批 群众
- Hiện cuộc thi đang thu hút rất đông quần chúng tham gia.
So sánh, Phân biệt 群众 với từ khác
✪ 大众 vs 群众
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 群众
- 群众路线 是 我们 工作 的 法宝
- đường lối quần chúng là phép mầu của công tác chúng tôi.
- 及时 受理 群众 投诉
- Tiếp nhận khiếu nại của quần chúng một cách kịp thời.
- 人民 群众 乃是 真正 的 英雄
- Quần chúng nhân dân là anh hùng thực sự.
- 深受 群众 拥戴
- nhận được sự ủng hộ và yêu mến của quần chúng.
- 群众路线
- đường lối quần chúng.
- 波澜壮阔 的 群众运动
- phong trào quần chúng rộng lớn mạnh mẽ
- 置身于 群众 之中
- đặt mình trong quần chúng.
- 立足 基层 , 面向 群众
- đứng ở cơ sở, hướng về quần chúng.
- 关心群众 的 疾苦
- quan tâm đến nỗi khổ của người dân.
- 领导 和 群众 声息 相闻 , 脉搏 相通
- Lãnh đạo và quần chúng như một mạch máu lưu thông, trao đổi thông tin tức lẫn nhau.
- 倾听 群众 的 呼声
- lắng nghe ý kiến và yêu cầu của nhân dân.
- 高高在上 , 脱离群众
- ăn trên người trước, xa rời quần chúng.
- 群众 联防
- quần chúng liên kết phòng ngự.
- 群众 大会
- mít tinh quần chúng.
- 发动群众
- phát động quần chúng
- 保护环境 要 发动群众 依靠群众
- Để bảo vệ môi trường, chúng ta phải huy động quần chúng và dựa vào quần chúng..
- 坚持 群众路线
- Kiên trì đường lối quần chúng.
- 不要 把 群众 的 批评 当做 耳旁风
- không nên bỏ ngoài tai những lời phê bình của quần chúng.
- 战士 们 冒 着 生命危险 解救 受灾 的 群众
- Những người lính liều mình giải cứu nạn nhân
- 送货上门 , 不但 便利 群众 , 也 给 商店 增加 了 收入
- Giao hàng tận nơi không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho số đông mà còn tăng thu nhập cho cửa hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 群众
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 群众 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm众›
群›