Đọc nhanh: 总统 (tổng thống). Ý nghĩa là: tổng thống. Ví dụ : - 总统签署了新的法案。 Tổng thống đã ký ban hành luật mới.. - 我们今天见到了总统。 Hôm nay chúng tôi đã gặp tổng thống.. - 他是这个国家的总统。 Ông ấy là tổng thống của quốc gia này.
Ý nghĩa của 总统 khi là Danh từ
✪ tổng thống
某些共和国的元首的名称
- 总统 签署 了 新 的 法案
- Tổng thống đã ký ban hành luật mới.
- 我们 今天 见到 了 总统
- Hôm nay chúng tôi đã gặp tổng thống.
- 他 是 这个 国家 的 总统
- Ông ấy là tổng thống của quốc gia này.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 总统
✪ Danh từ/ Tính từ (美国/ 俄罗斯/ 副/ 新) + (的) + 总统
总统 vai trò trung tâm ngữ
- 美国 总统 访问 了 越南
- Tổng thống Hoa Kỳ thăm Việt Nam.
- 俄罗斯 总统 发表 了 声明
- Tổng thống Nga đã đưa ra tuyên bố.
✪ Động từ (选/ 竞选/ 当/ 成为/ 担任) + 总统
- 她 正在 竞选 总统
- Bà ấy đang tranh cử tổng thống.
- 他 已经 当 上 总统 了
- Anh ấy đã trở thành tổng thống.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 总统
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 总统 授予 他 最高 荣誉
- Tổng thống trao tặng cho anh ấy vinh dự cao nhất.
- 佩林 再次 就 国家 安全 问题 炮轰 总统
- Palin lại nhắm vào tổng thống vì an ninh quốc gia.
- 查韦斯 总统 在 这里 存在 利益冲突
- Tổng thống Chavez có xung đột lợi ích ở đây.
- 总统 的 敌人 在 散布 谣言 来 暗中 破坏 他 的 威信
- Kẻ thù của Tổng thống đang tung tin đồn để làm giảm uy tín của ông.
- 查韦斯 总统 想 利用 此 地图 得知 钻井 的 最佳 地点
- Tổng thống Chavez muốn bản đồ này biết được nơi khoan dầu.
- 克林顿 就职 美国 总统
- Bill Clinton trở thành Tổng thống Hoa Kỳ.
- 总理 被 总统 废黜 了
- Thủ tướng bị tổng thống phế truất.
- 今天 报纸 上 登载 了 总统 访问 的 详尽 报道
- Hôm nay, trên báo đã đăng một bài báo chi tiết về cuộc thăm của tổng thống.
- 俄罗斯 总统 发表 了 声明
- Tổng thống Nga đã đưa ra tuyên bố.
- 总统 抵达 时 检阅 了 仪仗队
- Khi Tổng thống đến, ông kiểm tra đội gác đồn.
- 美国 副 总统 乔 · 拜登
- Phó Tổng thống Joe Biden
- 总统 否决 了 削减 税收 的 议案
- Tổng thống phủ quyết đề xuất giảm thuế.
- 菲律宾 人民 已经 投票选举 出 一位 新 总统
- người dân Philippines đi bầu tổng thống mới.
- 政府 的 政策 在 总统 的 一念之间 改变
- Chính sách của chính phủ thay đổi trong một khoảng thời gian ngắn của tổng thống.
- 他们 提名 卡尔文 柯立 芝为 副 总统
- Họ đã đề cử Calvin Coolidge cho vị trí phó chủ tịch.
- 他 被 看成 是 近代 最 成功 的 总统
- Ông được coi là tổng thống thành công nhất trong thời gian gần đây.
- 他 被 看成 是 近代 最 成功 的 总统
- Ông được coi là tổng thống thành công nhất trong thời gian gần đây.
- 他 被 看成 是 近代 最 成功 的 总统
- Ông được coi là tổng thống thành công nhất trong thời gian gần đây.
- 总统 谴责 媒体 向 群众 散播 错误 消息
- Tổng thống lên án các phương tiện truyền thông đã truyền bá thông tin sai lệch đến đại chúng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 总统
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 总统 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm总›
统›