Đọc nhanh: 可知袖套 (khả tri tụ sáo). Ý nghĩa là: Hộp ống.
Ý nghĩa của 可知袖套 khi là Danh từ
✪ Hộp ống
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可知袖套
- 知识 贫乏 得 可怜
- Tri thức nghèo nàn đến thảm thương.
- 居然 可知
- rõ ràng có thể nhìn thấy được.
- 不 可能 预知 生命 将 如何 发展
- Không thể đoán trước được cuộc sống sẽ phát triển như thế nào.
- 由此可知
- Từ đó có thể biết được.
- 由 是 可知
- từ đó có thể biết.
- 他 这 是 明知故犯 , 你 说 可恨 不 可恨
- lần này rõ ràng anh ấy cố tình phạm tội, anh xem có đáng trách không?
- 我 袖口 的 维可牢 ( 尼龙 搭扣 )
- Khóa dán trên nẹp cổ tay của tôi
- 知识 的 价值 是 无可替代 的
- Giá trị của kiến thức không thể thay thế.
- 这 套 房子 你 住 得 还 可意 吗
- Căn phòng này bạn ở có vừa ý không?
- 君 可知 我 心中 所 想 ?
- Chàng có biết điều thiếp đang nghĩ trong lòng không?
- 贝尔 的 父亲 甚至 为 聋人 发明 了 一套 所谓 的 可见 的 语言
- Cha của Bell thậm chí đã phát minh ra một hệ thống ngôn ngữ "hiển thị" dành cho người điếc.
- 你 可以 搜索 知识库
- Bạn có thể tìm kiếm trong phần kho kiến thức.
- 专家系统 是 一套 能够 整理 并 呈现 既有 知识 的 电脑程式
- Hệ thống chuyên gia là một chương trình máy tính có khả năng tổ chức và trình bày kiến thức đã có.
- 我们 可以 从 基础知识 入手
- Chúng ta có thể bắt đầu từ kiến thức cơ bản.
- 从 他 的 口音 中 可知 他 是 福建人
- Qua giọng nói của anh ấy có thể thấy anh ấy đến từ Phúc Kiến.
- 知识 的 价值 不可 量
- Giá trị của tri thức không thể đo lường.
- 名牌货 质量 还 不 稳定 , 等而下之 的 杂牌货 就 可想而知 了
- chất lượng hàng hoá danh tiếng chưa được ổn định, hàng tạp hiệu thì càng ngày càng kém.
- 父母 之 年 不可 不知 , 一则以喜 , 一则 以优
- Tuổi của cha mẹ già không thể không biết, một là thêm mừng, một là thêm lo.
- 贵姓 可否 告知 我 ?
- Xin hỏi quý vị họ gì?
- 只有 知音者 可交谈
- Chỉ những ai hiểu âm nhạc mới có thể trò chuyện.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 可知袖套
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 可知袖套 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm可›
套›
知›
袖›