Đọc nhanh: 项目 (hạng mục). Ý nghĩa là: hạng mục; mục, dự án. Ví dụ : - 我们要办关键性的建设项目。 Chúng ta phải thực hiện những hạng mục then chốt.. - 在运动会,你参加了什么项目? Trong hội thao, bạn tham gia hạng mục gì?. - 他擅长多种体育项目。 Anh ấy giỏi nhiều hạng mục thể thao.
Ý nghĩa của 项目 khi là Danh từ
✪ hạng mục; mục
事物分成的门类
- 我们 要 办 关键性 的 建设项目
- Chúng ta phải thực hiện những hạng mục then chốt.
- 在 运动会 , 你 参加 了 什么 项目 ?
- Trong hội thao, bạn tham gia hạng mục gì?
- 他 擅长 多种 体育项目
- Anh ấy giỏi nhiều hạng mục thể thao.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ dự án
工程、学术等方面某一项具有特定内容的工作。
- 公司 启动 了 新 的 营销 项目
- Công ty đã triển khai một dự án tiếp thị mới.
- 这个 建筑工程 是 一个 大型项目
- Dự án xây dựng này là một dự án lớn.
- 这个 项目 非常 重要
- Dự án này rất quan trọng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 项目
✪ Động từ + 项目
hành động liên quan đến danh từ dự án
- 我们 启动 了 一个 新 项目
- Chúng tôi đã khởi động một dự án mới.
- 我们 正在 评估 这个 项目
- Chúng tôi đang đánh giá dự án này.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 项目
- 这个 项目 的 数码 很大
- Số mục của dự án này rất lớn.
- 我们 即将 开启 新 项目
- Chúng tôi sắp bắt đầu làm dự án mới.
- 我们 开启 了 新 项目
- Chúng tôi đã khởi đầu dự án mới.
- 资金 缺乏 阻碍 了 项目 进展
- Thiếu vốn đã cản trở tiến độ của dự án.
- 缺乏 资金 成为 了 项目 的 阻碍
- Thiếu vốn đã trở thành rào cản của dự án.
- 主任 正在 安排 新 的 项目
- Trưởng phòng đang sắp xếp dự án mới.
- 项目 因故 而 其事 遂 寝
- Dự án vì lý do nào đó mà bị đình chỉ.
- 那个 项目 让 他 赚 了 不少 利润
- Dự án đó cho anh ta thu không ít lợi nhuận.
- 这个 项目 搞 得 很 扎实
- Dự án này được thực hiện rất chắc chắn.
- 按照 开列 的 项目 进行
- làm theo những khâu đã được liệt kê.
- 我们 要 按照 项目 的 节奏
- Chúng ta phải dựa theo nhịp độ của dự án.
- 目前 项目 进展 顺利
- Dự án hiện tại tiến triển thuận lợi.
- 这个 项目 的 名目 是 什么 ?
- Tên của dự án này là gì?
- 他 对 新 项目 感到 昂奋
- Anh ấy cảm thấy rất phấn khích với dự án mới.
- 项目 顺利 地 完成 了
- Dự án đã hoàn thành thuận lợi.
- 在 运动会 , 你 参加 了 什么 项目 ?
- Trong hội thao, bạn tham gia hạng mục gì?
- 他 明确 了 项目 的 宗旨
- Anh ấy đã xác định rõ mục tiêu của dự án.
- 这个 项目 有 资金面 限制
- Dự án này có hạn chế về phương diện tài chính.
- 项目 圆满结束
- Dự án kết thúc tốt đẹp.
- 这个 项目 的 成效显著
- Hiệu quả của dự án này rất rõ ràng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 项目
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 项目 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm目›
项›