Đọc nhanh: 进口项目 (tiến khẩu hạng mục). Ý nghĩa là: Hạng mục nhập khẩu.
Ý nghĩa của 进口项目 khi là Danh từ
✪ Hạng mục nhập khẩu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 进口项目
- 资金 缺乏 阻碍 了 项目 进展
- Thiếu vốn đã cản trở tiến độ của dự án.
- 按照 开列 的 项目 进行
- làm theo những khâu đã được liệt kê.
- 目前 项目 进展 顺利
- Dự án hiện tại tiến triển thuận lợi.
- 总监 监督 了 整个 项目 进展
- Giám đốc đã giám sát tiến độ toàn bộ dự án.
- 分层 管理 便于 控制 项目 进度
- Quản lý phân lớp để dễ kiểm soát tiến độ dự án.
- 他 负责 对 项目 进度 的 管控
- Anh ấy phụ trách quản lí tiến độ dự án.
- 她 正在 摘要 介绍 项目 的 进展
- Cô ấy đang tóm tắt và giới thiệu tiến độ của dự án.
- 我们 编组 进行 项目
- Chúng tôi lập nhóm để thực hiện dự án.
- 项目 不能 孤立 地 进行
- Dự án không thể tiến hành một cách độc lập.
- 项目 进度 延误 了
- Tiến độ dự án bị trì hoãn.
- 项目 进度 延迟 了
- Tiến độ dự án đã bị kéo dài.
- 会议 围绕 项目 计划 进行
- Cuộc họp diễn ra xung quanh kế hoạch dự án.
- 项目 推进 得 非常 顺畅
- Dự án tiến hành rất suôn sẻ
- 流程 错乱 会 影响 项目 进度
- Sự gián đoạn quy trình có thể ảnh hưởng đến lịch trình dự án.
- 我们 将 继续 进行 项目 研究
- Chúng tôi sẽ tiếp tục tiến hành nghiên cứu dự án.
- 项目 进展 出现 转折 , 更快 了
- Tiến độ dự án có thay đổi, trở nên nhanh hơn.
- 项目 进展 顺利
- Dự án tiến triển thuận lợi.
- 项目 进展 很快
- Dự án tiến triển rất nhanh.
- 我们 汇报 了 项目 的 进展
- Chúng tôi đã báo cáo tiến độ dự án.
- 领导 就 项目 预算 进行 磋商
- Lãnh đạo tiến hành tham vấn về ngân sách dự án.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 进口项目
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 进口项目 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm口›
目›
进›
项›