名目 míngmù

Từ hán việt: 【danh mục】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "名目" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (danh mục). Ý nghĩa là: danh mục; tên gọi. Ví dụ : - 。 danh mục nhiều.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 名目 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 名目 khi là Danh từ

danh mục; tên gọi

事物的名称

Ví dụ:
  • - 名目繁多 míngmùfánduō

    - danh mục nhiều.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 名目

  • - shì 一名 yīmíng 月光族 yuèguāngzú

    - Tôi là người làm bao nhiêu tiêu từng ấy.

  • - 平平安安 píngpíngānān 到达 dàodá 目的地 mùdìdì

    - Bình yên đến đích.

  • - de 教名 jiàomíng shì 穆罕默德 mùhǎnmòdé · 阿拉姆 ālāmǔ

    - Bây giờ tôi là Mohammed Alam.

  • - 初步 chūbù 推断 tuīduàn 死者 sǐzhě 包括 bāokuò 两名 liǎngmíng 阿拉巴马州 ālābāmǎzhōu 州警 zhōujǐng

    - Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama

  • - 一定 yídìng shì yòng 铃木 língmù · 辛克莱 xīnkèlái zhè 名字 míngzi zài ā 普尔顿 pǔěrdùn 开房 kāifáng

    - Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.

  • - 目标 mùbiāo bèi 射击 shèjī

    - Mục tiêu đã bị bắn.

  • - ěr jiào 什么 shénme 名字 míngzi

    - Bạn tên là gì?

  • - 名叫 míngjiào 安吉尔 ānjíěr ma

    - Có phải tên bạn là Angel?

  • - 毒贩 dúfàn 名叫 míngjiào 戈尔曼 gēěrmàn

    - Đại lý Meth tên là Gorman.

  • - 不广 bùguǎng 耳目 ěrmù

    - hiểu biết ít.

  • - 耳聪目明 ěrcōngmùmíng

    - Anh ấy tai thính mắt tinh.

  • - de 哥哥 gēge shì 一名 yīmíng 厨师 chúshī

    - Anh trai tôi là một đầu bếp.

  • - 这个 zhègè 项目 xiàngmù de 名目 míngmù shì 什么 shénme

    - Tên của dự án này là gì?

  • - 学校 xuéxiào wèi 这个 zhègè 项目 xiàngmù mìng le míng

    - Trường học đã đặt tên cho dự án này.

  • - 名目繁多 míngmùfánduō

    - danh mục nhiều.

  • - 视频 shìpín zhōng 三名 sānmíng 女性 nǚxìng yào shàng chán zhe 外套 wàitào 目视 mùshì 前方 qiánfāng

    - Trong video, ba người phụ nữ mặc áo khoác và mắt nhìn thẳng về phía trước.

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào 更改 gēnggǎi 项目 xiàngmù de 名称 míngchēng

    - Chúng ta cần thay đổi tên của dự án.

  • - 私立 sīlì 名目 míngmù 获取 huòqǔ 赞助 zànzhù

    - Anh ấy tự lập ra danh mục để nhận tài trợ.

  • - 私立 sīlì 名目 míngmù 收取 shōuqǔ 费用 fèiyòng

    - Anh ấy tự ý lập ra danh mục để thu phí.

  • - 这个 zhègè 项目 xiàngmù de 成效显著 chéngxiàoxiǎnzhù

    - Hiệu quả của dự án này rất rõ ràng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 名目

Hình ảnh minh họa cho từ 名目

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 名目 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Danh
    • Nét bút:ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NIR (弓戈口)
    • Bảng mã:U+540D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mục 目 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mục
    • Nét bút:丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BU (月山)
    • Bảng mã:U+76EE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao