Đọc nhanh: 是否还原选择项目 (thị phủ hoàn nguyên tuyến trạch hạng mục). Ý nghĩa là: Có muốn xóa bỏ các mục đã chọn.
Ý nghĩa của 是否还原选择项目 khi là Câu thường
✪ Có muốn xóa bỏ các mục đã chọn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 是否还原选择项目
- 我 还是 选 《 阿凡 达 》
- Tôi thích điều đó hơn Avatar.
- 艾哇泰 是 选择性 5 羟色胺 再 摄取 抑制剂
- Elvatyl là một chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc.
- 该项 装置 是 按照 热力 上升 的 原理 运转 的
- Thiết bị này hoạt động theo nguyên lý nhiệt động học tăng lên.
- 这个 项目 的 名目 是 什么 ?
- Tên của dự án này là gì?
- 下辈子 是否 还 能 遇见 你
- Kiếp sau còn có thể gặp được em nữa hay không?
- 楚霸王 项羽 战败 自刎 于 乌江 但 世人 还是 称 他 为 盖世英雄
- Hạng Vũ, lãnh chúa của nhà Chu, đã bị đánh bại và tự sát ở sông Ngô Giang, nhưng thiên hạ vẫn gọi ông là anh hùng cái thế.
- 创新 思维 是 项目 成功 的 萌芽
- Tư duy sáng tạo là nền tảng cho sự thành công của dự án.
- 这个 项目 的 预算 额是 五百万
- Hạn mức ngân sách của dự án này là năm triệu.
- 几年 没 见 , 你 还是 原样 , 一点 不见 老
- mấy năm không gặp, anh vẫn như xưa, không thấy già đi chút nào.
- 还是 我 在 脚踝 纹身 图案 的 首选
- Vẫn là lựa chọn đầu tiên của tôi cho một hình xăm ở mắt cá chân.
- 项目 组合 管理 规程 的 能力 和 技能 是 什么 ?
- Năng lực và kỹ năng của ngành quản lý danh mục đầu tư dự án là gì?
- 扮演 屈原 的 那个 演员 , 无论是 表情 还是 服装 都 很 契合 屈原 的 身份
- người diễn viên vào vai Khuất Nguyên, từ cử chỉ đến trang phục đều rất khớp với thân phận Khuất Nguyên.
- 这 是 某 党派 选举 前 的 政治 广播节目
- Đây là chương trình phát thanh chính trị trước cuộc bầu cử của một đảng phái nào đó.
- 这是 项目 的 基本 要求
- Đây là yêu cầu cơ bản của dự án.
- 下面 这些 是 我 比较 心仪 的 选择
- Sau đây là những lựa chọn yêu thích của tôi.
- 这 毕竟 是 他 的 选择
- Chung quy lại thì đây là lựa chọn của anh ấy.
- 卵 圆孔 未闭 与 复发性 卒 中 经皮 封堵 术 是 最佳 选择 吗
- Đóng qua da của foramen ovale bằng sáng chế và đột quỵ tái phát có phải là lựa chọn tốt nhất không?
- 这是 一个 别无选择 的 决定
- Đây là một quyết định không có sự lựa chọn nào khác.
- 这是 最后 的 选择
- Đây là lựa chọn cuối cùng.
- 目标 是否 能 实现 , 还 得 走着瞧
- Có thể đạt được mục tiêu hay không, vẫn phải chờ xem.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 是否还原选择项目
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 是否还原选择项目 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm原›
否›
择›
是›
目›
还›
选›
项›