Đọc nhanh: 旋即 (toàn tức). Ý nghĩa là: trong thời gian ngắn, một lát sau. Ví dụ : - 入场券旋即发完。 Vé vào rạp chốc lát đã phát xong.
Ý nghĩa của 旋即 khi là Phó từ
✪ trong thời gian ngắn
shortly
- 入场券 旋即 发 完
- Vé vào rạp chốc lát đã phát xong.
✪ một lát sau
soon after
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旋即
- 旋根 车轴
- tiện trục xe
- 表妹 即将 要 嫁
- Em họ sắp lấy chồng.
- 陀螺 不停 地 旋转
- Con quay xoay không ngừng.
- 陀螺 在 桌上 旋转
- Con quay đang quay trên bàn.
- 可望而不可即
- Nhìn thấy được nhưng không sờ được.
- 歌声 旋绕
- tiếng ca uốn lượn
- 我们 即将 开启 新 项目
- Chúng tôi sắp bắt đầu làm dự án mới.
- 光荣 的 日子 即将来临
- Ngày huy hoàng sắp đến.
- 为 抢救 那些 即将 饿死 的 人 而 分秒必争
- Để cứu những người sắp chết đói, mọi giây phút đều quan trọng.
- 画个 小 旋儿
- Vẽ một vòng tròn nhỏ.
- 这儿 有个 发旋
- Đây có một soáy tóc.
- 头上 有个 旋儿
- Trên đầu có một soáy.
- 做个 漂亮 的 旋子
- Làm một cái mâm đẹp.
- 即使 小明 吃 的 再 多 也 不会 长胖
- Dù Tiểu Minh có ăn nhiều hơn, thì anh ta cũng sẽ không tăng cân.
- 旋踵即逝
- một cái quay gót là biến mất
- 他 旋即 回到 家中
- Anh ấy trở về nhà ngay lập tức.
- 旋即 雨过天晴
- Chẳng mấy chốc trời lại quang đãng.
- 入场券 旋即 发 完
- Vé vào rạp chốc lát đã phát xong.
- 他们 重逢 时 昔日 之 明争暗斗 旋即 死灰复燃
- Khi họ gặp lại nhau, những cuộc đấu tranh âm thầm trong quá khứ ngay lập tức bùng cháy trở lại.
- 一场 拍卖 即将 开始
- Một cuộc đấu giá sắp bắt đầu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 旋即
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 旋即 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm即›
旋›