旋即 xuánjí

Từ hán việt: 【toàn tức】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "旋即" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (toàn tức). Ý nghĩa là: trong thời gian ngắn, một lát sau. Ví dụ : - 。 Vé vào rạp chốc lát đã phát xong.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 旋即 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Phó từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 旋即 khi là Phó từ

trong thời gian ngắn

shortly

Ví dụ:
  • - 入场券 rùchǎngquàn 旋即 xuánjí wán

    - Vé vào rạp chốc lát đã phát xong.

một lát sau

soon after

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旋即

  • - 旋根 xuángēn 车轴 chēzhóu

    - tiện trục xe

  • - 表妹 biǎomèi 即将 jíjiāng yào jià

    - Em họ sắp lấy chồng.

  • - 陀螺 tuóluó 不停 bùtíng 旋转 xuánzhuǎn

    - Con quay xoay không ngừng.

  • - 陀螺 tuóluó zài 桌上 zhuōshàng 旋转 xuánzhuǎn

    - Con quay đang quay trên bàn.

  • - 可望而不可即 kěwàngérbùkějí

    - Nhìn thấy được nhưng không sờ được.

  • - 歌声 gēshēng 旋绕 xuánrào

    - tiếng ca uốn lượn

  • - 我们 wǒmen 即将 jíjiāng 开启 kāiqǐ xīn 项目 xiàngmù

    - Chúng tôi sắp bắt đầu làm dự án mới.

  • - 光荣 guāngróng de 日子 rìzi 即将来临 jíjiāngláilín

    - Ngày huy hoàng sắp đến.

  • - wèi 抢救 qiǎngjiù 那些 nèixiē 即将 jíjiāng 饿死 èsǐ de rén ér 分秒必争 fēnmiǎobìzhēng

    - Để cứu những người sắp chết đói, mọi giây phút đều quan trọng.

  • - 画个 huàgè xiǎo 旋儿 xuánér

    - Vẽ một vòng tròn nhỏ.

  • - 这儿 zhèér 有个 yǒugè 发旋 fàxuán

    - Đây có một soáy tóc.

  • - 头上 tóushàng 有个 yǒugè 旋儿 xuánér

    - Trên đầu có một soáy.

  • - 做个 zuògè 漂亮 piàoliàng de 旋子 xuánzi

    - Làm một cái mâm đẹp.

  • - 即使 jíshǐ 小明 xiǎomíng chī de zài duō 不会 búhuì 长胖 zhǎngpàng

    - Dù Tiểu Minh có ăn nhiều hơn, thì anh ta cũng sẽ không tăng cân.

  • - 旋踵即逝 xuánzhǒngjíshì

    - một cái quay gót là biến mất

  • - 旋即 xuánjí 回到 huídào 家中 jiāzhōng

    - Anh ấy trở về nhà ngay lập tức.

  • - 旋即 xuánjí 雨过天晴 yǔguòtiānqíng

    - Chẳng mấy chốc trời lại quang đãng.

  • - 入场券 rùchǎngquàn 旋即 xuánjí wán

    - Vé vào rạp chốc lát đã phát xong.

  • - 他们 tāmen 重逢 chóngféng shí 昔日 xīrì zhī 明争暗斗 míngzhēngàndòu 旋即 xuánjí 死灰复燃 sǐhuīfùrán

    - Khi họ gặp lại nhau, những cuộc đấu tranh âm thầm trong quá khứ ngay lập tức bùng cháy trở lại.

  • - 一场 yīchǎng 拍卖 pāimài 即将 jíjiāng 开始 kāishǐ

    - Một cuộc đấu giá sắp bắt đầu.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 旋即

Hình ảnh minh họa cho từ 旋即

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 旋即 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tiết 卩 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tức
    • Nét bút:フ一一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AISL (日戈尸中)
    • Bảng mã:U+5373
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phương 方 (+7 nét)
    • Pinyin: Xuán , Xuàn
    • Âm hán việt: Toàn , Tuyền
    • Nét bút:丶一フノノ一フ丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YSONO (卜尸人弓人)
    • Bảng mã:U+65CB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao