Đọc nhanh: 请安 (thỉnh an). Ý nghĩa là: vấn an; thỉnh an; thăm hỏi, hành lễ thời xưa.
Ý nghĩa của 请安 khi là Động từ
✪ vấn an; thỉnh an; thăm hỏi
问安
✪ hành lễ thời xưa
打千儿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 请安
- 打千 请安
- cúi chào thỉnh an.
- 请 注意安全
- Xin hãy chú ý an toàn.
- 请 你 当心 自己 的 安全
- Xin bạn hãy cẩn thận với sự an toàn của mình.
- 请 从 安全 通道 离开
- Vui lòng rời đi bằng lối thoát an toàn.
- 全家 安好 , 请勿 挂念
- cả nhà bình yên, xin đừng lo nghĩ
- 午安 , 先生 。 请 出示 您 的 护照 好 吗 ?
- Chào buổi chiều thưa ngài.Ngài có thể vui lòng cho tôi xem hộ chiếu của ngài được không?
- 请 大家 安静 一下 !
- Mong mọi người trật tự một chút!
- 请 大家 保持 安静
- Xin mọi người giữ yên lặng.
- 各位 家长 请 安静
- Các vị phụ huynh vui lòng giữ trật tự.
- 请 大家 配合 工作 安排
- Hãy hợp tác để sắp xếp công việc.
- 亲爱 的 家长 , 请 注意安全
- Các bậc phụ huynh yêu quý, xin hãy chú ý an toàn.
- 各位 , 请 安静 一下
- Mọi người, xin yên lặng một chút.
- 开会 时 , 请 保持 安静
- Khi họp, hãy giữ yên lặng.
- 请 保持 安静 , 不要 喧哗
- Xin hãy giữ yên lặng, đừng ồn ào.
- 考试 期间 请 保持 安静
- Trong thời gian thi, hãy giữ im lặng.
- 在此期间 , 请 保持 安静
- Trong khoảng thời gian này, xin hãy giữ yên lặng.
- 亲爱 的 同学们 , 请 安静
- Các bạn học thân mến, xin hãy yên lặng.
- 学习 的 时候 , 请 保持 安静
- Khi học bài, xin hãy giữ yên lặng.
- 请 在 公共场所 保持 安静
- Vui lòng giữ trật tự nơi công cộng.
- 考试 时间 安排 请 详见 官网 公告
- Vui lòng tham khảo thông báo trên trang web chính thức để biết lịch thi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 请安
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 请安 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm安›
请›