Hán tự: 请
Đọc nhanh: 请 (thỉnh.tính). Ý nghĩa là: xin; thỉnh cầu; xin nhờ; yêu cầu; đề nghị, mời; tuyển; thuê, xin mời; mời (khách sáo). Ví dụ : - 请你多多指教! Mong thầy chỉ bảo nhiều hơn!. - 请你再说一遍。 Xin anh hãy nói lại lần nữa.. - 我们请他来参加聚会。 Chúng tôi mời anh ấy đến dự tiệc.
Ý nghĩa của 请 khi là Động từ
✪ xin; thỉnh cầu; xin nhờ; yêu cầu; đề nghị
请求
- 请 你 多多指教 !
- Mong thầy chỉ bảo nhiều hơn!
- 请 你 再说 一遍
- Xin anh hãy nói lại lần nữa.
✪ mời; tuyển; thuê
邀请;聘请
- 我们 请 他 来 参加 聚会
- Chúng tôi mời anh ấy đến dự tiệc.
- 公司 请 了 一位 新 经理
- Công ty tuyển một giám đốc mới.
✪ xin mời; mời (khách sáo)
敬辞,用于希望对方做某事
- 请 大家 保持 安静
- Xin mọi người giữ yên lặng.
- 请坐下 休息 一下
- Xin hãy ngồi xuống nghỉ ngơi một chút.
✪ thỉnh; rước (tượng Phật)
迷信指买佛像、佛龛等
- 奶奶 请 了 一个 观音像
- Bà thỉnh một tượng Quan Âm.
- 她 准备 请 一尊 财神 像
- Cô ấy chuẩn bị thỉnh một tượng Thần Tài.
Ý nghĩa của 请 khi là Danh từ
✪ họ Thỉnh
姓
- 他 姓 请
- Anh ấy họ Thỉnh.
- 我 的 朋友 姓 请
- Bạn của tôi họ Thỉnh.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 请
✪ 请 + Ai đó (客人,客,朋友...)
- 今天 我 请客 你 吃 什么
- Nay tôi mời, bạn ăn gì?
- 听说 他 要 请 律师
- Nghe nói anh ấy muốn mời luật sư.
So sánh, Phân biệt 请 với từ khác
✪ 邀请 vs 邀 vs 请
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 请
- 阿姨 , 请问 您 贵姓 ?
- Cô ơi, xin hỏi cô họ gì ạ?
- 请 库尔特 · 麦克 维上庭
- Chúng tôi gọi Kurt McVeigh.
- 找 罗伯特 请假
- Chiến đấu với Robert về lịch trình của tôi.
- 马歇尔 请 病假 了
- Marshall bị ốm.
- 我家 请 了 一个 小时工 阿姨
- Nhà tôi đã thuê một cô giúp việc theo giờ.
- 你 有 请 他 吃 颗 阿斯 匹灵 吗
- Bạn đã cho anh ta một viên aspirin?
- 请 数码 这些 数据
- Vui lòng số hóa những dữ liệu này.
- 请 输入您 的 数码
- Vui lòng nhập chữ số của bạn.
- 请 告诉 我 交易 的 数码
- Hãy cho tôi biết số mục của giao dịch.
- 请 允许 我 推荐 梅洛 红酒
- Tôi có thể giới thiệu merlot của chúng tôi không?
- 开门 , 请 马上 开门
- Mở cửa, làm ơn mở ngay.
- 我家 请 了 个姆姆
- Nhà tôi mời một bà vú.
- 奶奶 请 了 一个 观音像
- Bà thỉnh một tượng Quan Âm.
- 请 您 用 饭 啊 !
- Mời ông dùng bữa!
- 请 您 节哀顺变
- Xin người hãy kìm nén đau thương.
- 请 舍弃 你 的 忧愁 , 治愈 你 的 身体
- Xin hãy vứt bỏ những nỗi sầu của bạn, chữa lành vết thương trên cơ thể.
- 辞职 申请
- Đơn xin thôi việc.
- 我们 邀请 你 来 致辞
- Chúng tôi mời bạn đến đọc lời chào mừng.
- 他 推辞 了 这个 邀请
- Anh ấy đã từ chối lời mời này.
- 老师 请 学生 提问
- Giáo viên mời học sinh đặt câu hỏi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 请
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 请 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm请›