Đọc nhanh: 面目一新 (diện mục nhất tân). Ý nghĩa là: bộ mặt hoàn toàn đổi mới; diện mạo mới hẳn. Ví dụ : - 这个工厂经过改建, 已经面目一新了。 sau khi xây dựng lại, nhà máy đã hoàn toàn đổi mới.
Ý nghĩa của 面目一新 khi là Thành ngữ
✪ bộ mặt hoàn toàn đổi mới; diện mạo mới hẳn
样子完全变新 (指变好)
- 这个 工厂 经过 改建 , 已经 面目一新 了
- sau khi xây dựng lại, nhà máy đã hoàn toàn đổi mới.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 面目一新
- 她 买 了 一面 新 镜子
- Cô ấy đã mua một chiếc gương mới.
- 你 能 刷新 一下 页面 吗 ?
- Bạn có thể làm mới web không?
- 目前 的 产量 是 一 百万吨 , 技术革新 后 产量 可以 加倍 , 达到 二百 万吨
- sản lượng trước mắt là một triệu tấn, sau khi đổi mới kỹ thuật, sản lượng có thể tăng lên gấp đôi, đạt hai triệu tấn.
- 全书 分订 五册 , 除 分册 目录 外 , 第一册 前面 还有 全书 总目
- cả bộ sách chia làm năm cuốn, trừ mục lục của mỗi cuốn, ở đầu mỗi cuốn còn có mục lục chung của cả bộ.
- 请 用 传真机 把 新 目录 的 版面 编排 图样 传送 给 我
- Vui lòng sử dụng máy fax để gửi cho tôi mẫu bố cục trang của bảng mục mới.
- 回国 侨胞 , 一到 西贡 就 觉得 耳目一新
- kiều bào về nước, đến Sài Gòn cảm thấy mới lạ.
- 这一 新闻节目 只 报道 国外 消息
- Chương trình tin tức này chỉ phát sóng tin tức nước ngoài.
- 城市 的 面貌 焕然一新
- Diện mạo của thành phố hoàn toàn mới.
- 我 想 草创 一个 新 项目
- Tôi muốn sáng lập một dự án mới.
- 公司 面孔 焕然一新
- Công ty có diện mạo hoàn toàn mới.
- 他 编辑 了 一个 新 的 项目 计划
- Anh ấy đã biên tập một kế hoạch dự án mới.
- 我 需要 一个 新 的 面盆
- Tôi cần một chiếc chậu rửa mặt mới.
- 我们 正著手 生产 一种 新 的 款式 , 可望 在 秋季 面世
- Chúng tôi đang bắt đầu sản xuất một kiểu dáng mới, dự kiến sẽ ra mắt vào mùa thu.
- 店面 经过 装饰 焕然一新
- bộ mặt cửa hàng trang trí lại sáng bừng lên.
- 她 即将 上 电视 主持 一档 新 节目
- Cô ấy sắp lên truyền hình để dẫn chương trình mới.
- 她 正在 策动 一个 新 的 项目
- Cô ấy đang trù tính một dự án mới.
- 我们 启动 了 一个 新 项目
- Chúng tôi đã khởi động một dự án mới.
- 她 投资 了 一个 新 项目
- Cô ấy đã đầu tư vào một dự án mới.
- 他们 准备 开启 一场 新 的 项目
- Họ đang chuẩn bị bắt đầu một dự án mới
- 这个 工厂 经过 改建 , 已经 面目一新 了
- sau khi xây dựng lại, nhà máy đã hoàn toàn đổi mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 面目一新
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 面目一新 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
新›
目›
面›
Hoàn Toàn Thay Đổi, Hoàn Toàn Khác Hẳn, Bộ Mặt Hoàn Toàn Thay Đổi
rực rỡ hẳn lên; sáng bừng lên
(vào mùa xuân) thiên nhiên mang một diện mạo mới (thành ngữ)
kiểu riêng; khác thường; sáng tạo cái mới; lối riêng
cảm giác mới mẽ; lạ mắt lạ tai; hoàn toàn mới mẻ; mới lạ; cảm giác mới mẻ
thay hình đổi dạng; đổi lốtcắt xén