Hán tự: 钨
Đọc nhanh: 钨 (ô). Ý nghĩa là: vôn-fram; (Kí hiệu W) (Anh: wolfram). Ví dụ : - 花岗伟晶岩一种有时富含铀、钨和钽等稀有元素的粗纹理花岗岩 Đá granit kim cương là một loại đá granit với cấu trúc mờ có thể giàu chứa các nguyên tố quý hiếm như urani, volfram và tantali.. - 即使灯泡中的空气被抽出,钨丝也会慢慢地蒸发。 Dù không khí trong bóng đèn đã bị hút ra, sợi wolfram vẫn sẽ dần bay hơi.
Ý nghĩa của 钨 khi là Danh từ
✪ vôn-fram; (Kí hiệu W) (Anh: wolfram)
金属元素,符号 W (wolfram) 灰色或棕黑色,硬而脆的结晶,能耐高温用来制造灯丝和特种合金钢
- 花岗 伟晶岩 一种 有时 富含 铀 、 钨 和 钽 等 稀有元素 的 粗 纹理 花岗岩
- Đá granit kim cương là một loại đá granit với cấu trúc mờ có thể giàu chứa các nguyên tố quý hiếm như urani, volfram và tantali.
- 即使 灯泡 中 的 空气 被 抽出 , 钨丝 也 会 慢慢 地 蒸发
- Dù không khí trong bóng đèn đã bị hút ra, sợi wolfram vẫn sẽ dần bay hơi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钨
- 花岗 伟晶岩 一种 有时 富含 铀 、 钨 和 钽 等 稀有元素 的 粗 纹理 花岗岩
- Đá granit kim cương là một loại đá granit với cấu trúc mờ có thể giàu chứa các nguyên tố quý hiếm như urani, volfram và tantali.
- 即使 灯泡 中 的 空气 被 抽出 , 钨丝 也 会 慢慢 地 蒸发
- Dù không khí trong bóng đèn đã bị hút ra, sợi wolfram vẫn sẽ dần bay hơi.
Hình ảnh minh họa cho từ 钨
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 钨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm钨›