- Tổng số nét:7 nét
- Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
- Pinyin:
Wén
, Wèn
- Âm hán việt:
Văn
Vấn
- Nét bút:フフ一丶一ノ丶
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿰纟文
- Thương hiệt:VMYK (女一卜大)
- Bảng mã:U+7EB9
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 纹
Ý nghĩa của từ 纹 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 纹 (Văn, Vấn). Bộ Mịch 糸 (+4 nét). Tổng 7 nét but (フフ一丶一ノ丶). Ý nghĩa là: 2. nếp nhăn. Từ ghép với 纹 : 木上有紋 Gỗ có vân, 皺紋 Nếp nhăn. Xem 紋 [wèn]. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. đường, vết, vằn
- 2. nếp nhăn
Từ điển Trần Văn Chánh
* ② Nếp (nhăn)
- 皺紋 Nếp nhăn. Xem 紋 [wèn].