• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Sơn 山 (+4 nét)
  • Pinyin: Gāng , Gǎng
  • Âm hán việt: Cương
  • Nét bút:丨フ丨丨フノ丶
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿱山罓
  • Thương hiệt:UBK (山月大)
  • Bảng mã:U+5C97
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 岗

  • Cách viết khác

    𡹏 𡹤 𨹽

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 岗 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Cương). Bộ Sơn (+4 nét). Tổng 7 nét but (フノ). Ý nghĩa là: sườn núi. Từ ghép với : Đồi núi nhấp nhô, Đứng gác, Bố trí canh gác Chi tiết hơn...

Cương

Từ điển phổ thông

  • sườn núi

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Đồi, gò

- Đồi núi nhấp nhô

* ② Gác, đồn, bốt

- Đứng gác

- Bố trí canh gác

- Đổi gác