Đọc nhanh: 配偶 (phối ngẫu). Ý nghĩa là: phối ngẫu; vợ; chồng; bạn đời (dùng trong văn viết, văn bản hành chính pháp luật); đôi, đôi lứa, sánh duyên. Ví dụ : - 按惯例,雇员的配偶受到了邀请。 Theo thông lệ, vợ/chồng của nhân viên đều được mời.. - 大多数女性比她们的配偶活得长。 Đa số phụ nữ đều sống lâu hơn bạn đời của họ.. - 他已经找到了理想的配偶。 Anh ấy đã tìm được người bạn đời lý tưởng.
Ý nghĩa của 配偶 khi là Danh từ
✪ phối ngẫu; vợ; chồng; bạn đời (dùng trong văn viết, văn bản hành chính pháp luật); đôi
指丈夫或妻子 (多用于法令文件)
- 按 惯例 , 雇员 的 配偶 受到 了 邀请
- Theo thông lệ, vợ/chồng của nhân viên đều được mời.
- 大多数 女性 比 她们 的 配偶 活得长
- Đa số phụ nữ đều sống lâu hơn bạn đời của họ.
- 他 已经 找到 了 理想 的 配偶
- Anh ấy đã tìm được người bạn đời lý tưởng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ đôi lứa
同在一起生活, 工作或旅行的人有时专指夫妻
✪ sánh duyên
(婚姻) 配合
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 配偶
✪ 配偶 + 有权.../有... ...的权利
Vợ chồng có quyền...
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 配偶
- 她 偶尔 穿 裙子 , 偶尔 穿 裤子
- Cô ấy lúc mặc váy, lúc mặc quần.
- 思绪 偶尔 也 浊 乱
- Tư tưởng thỉnh thoảng cũng loạn.
- 我们 偶尔 聚 几次
- Chúng ta thỉnh thoảng tụ tập vài lần.
- 她 偶尔 露出 温柔
- Cô ấy thỉnh thoảng lộ ra sự dịu dàng.
- 偶尔 , 他 也 会 去 看 我
- Thỉnh thoảng, anh ấy cũng đến thăm tôi.
- 克拉克 和 欧文斯 不配 得到 这个
- Clark và Owens không xứng đáng với điều này.
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 奶奶 偶尔 出去 逛逛
- Bà nội thỉnh thoảng ra ngoài đi dạo.
- 功率 匹配
- công suất phối hợp.
- 我们 是 夫妻 偶
- Chúng tôi là vợ chồng.
- 她 偶尔 不得不 吃 安眠药
- Thỉnh thoảng cô phải uống thuốc ngủ.
- 按 惯例 , 雇员 的 配偶 受到 了 邀请
- Theo thông lệ, vợ/chồng của nhân viên đều được mời.
- 皇后 是 皇帝 的 配偶
- Hoàng hậu là vợ của hoàng đế.
- 受 虐待 儿童 及 配偶 的 辩护人
- Người bào chữa cho trẻ em bị lạm dụng và vợ chồng bị bạo hành.
- 大多数 女性 比 她们 的 配偶 活得长
- Đa số phụ nữ đều sống lâu hơn bạn đời của họ.
- 主题 演讲时 不准 带 配偶
- Bài phát biểu quan trọng không dành cho vợ chồng.
- 他 已经 找到 了 理想 的 配偶
- Anh ấy đã tìm được người bạn đời lý tưởng.
- 萤火虫 用 它们 的 光来 吸引 配偶
- Đom đóm sử dụng ánh sáng của chúng để thu hút bạn tình.
- 雌性 倭 黑猩猩 会 在 前 配偶 面前
- Một bonobo cái sẽ giao cấu với một con đực mới
- 在 双方 的 共同努力 和 密切配合 下 , 有关 问题 一定 能够 得到 妥善解决
- Với sự nỗ lực chung và hợp tác chặt chẽ của cả hai bên, các vấn đề liên quan chắc chắn sẽ được giải quyết thỏa đáng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 配偶
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 配偶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm偶›
配›