Đọc nhanh: 配色 (phối sắc). Ý nghĩa là: phối màu; phối hợp màu sắc; phối sắc.
Ý nghĩa của 配色 khi là Động từ
✪ phối màu; phối hợp màu sắc; phối sắc
把各种颜色按照适当的标准调配
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 配色
- 应该 配 上 阿尔比 诺尼 的 慢板
- Có thể ghi bàn với Adagio của Albinoni
- 民族 服色
- ăn mặc theo kiểu dân tộc.
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 你 想 被 发配 到 西伯利亚 熨 衣服 吗
- Bạn có muốn giặt hơi nước ở Siberia không?
- 地上 有 黑色 的 胶状物
- Trên mặt đất có chất dính màu đen.
- 克拉克 和 欧文斯 不配 得到 这个
- Clark và Owens không xứng đáng với điều này.
- 愠 色
- vẻ giận
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 蓝色 是 一种 颜色
- Màu xanh lam là một loại màu.
- 月色 白 , 雪色 尤白
- Ánh trăng sáng trắng, tuyết lại càng trắng.
- 本来 的 颜色 是 红色
- Màu ban đầu là màu đỏ.
- 乳白色
- sữa màu trắng.
- 他 姓色
- Anh ấy họ Sắc.
- 蓝色 染料 , 蓝色 颜料 加上 这种 色彩 的 色素 或 颜料
- Chất nhuộm màu xanh dương, màu sắc xanh dương cùng với chất màu hoặc màu nhuộm của nó.
- 色彩 调配 十分 和谐
- Màu sắc phối hợp rất hài hòa.
- 上衣 和 裙子 的 颜色 不配
- màu áo và màu váy không hài hoà với nhau
- 她 的 衣服 颜色 很 搭配
- Màu sắc quần áo của cô ấy rất hợp nhau.
- 这个 颜色 搭配 你 的 皮肤
- Màu này rất hợp với làn da của bạn.
- 这个 颜色 我 觉得 很得配
- Màu sách này tôi cảm thấy rất phù hợp.
- 红色 的 叶子 真 漂亮
- Những chiếc lá màu đỏ thật đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 配色
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 配色 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm色›
配›