Đọc nhanh: 这样 (nghiện dạng). Ý nghĩa là: vậy; thế; như vậy; như thế; thế này; như vầy. Ví dụ : - 这样的问题很难解决。 Những vấn đề như vậy rất khó giải quyết.. - 你可以这样来帮助我。 Bạn có thể giúp tôi theo cách này.. - 这样做对大家都有好处。 Điều này có lợi cho tất cả mọi người.
Ý nghĩa của 这样 khi là Đại từ
✪ vậy; thế; như vậy; như thế; thế này; như vầy
(这样儿) 指示代词,指示性质、状态、方式、程度等也说这么样
- 这样 的 问题 很难 解决
- Những vấn đề như vậy rất khó giải quyết.
- 你 可以 这样 来 帮助 我
- Bạn có thể giúp tôi theo cách này.
- 这样 做 对 大家 都 有 好处
- Điều này có lợi cho tất cả mọi người.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 这样
✪ 这样 + (的) + Danh từ/ Động từ
- 这样 的 做法 不太 合理
- Cách làm này không hợp lý lắm.
- 这样 做会 更 有效率
- Làm như vậy có hiệu quả hơn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 这样
- 啊 , 你 怎么 这样 啊 !
- Ủa, sao bạn lại như thế này!
- 噢 , 原来 是 这样 啊 !
- Ô, hóa ra là như vậy à!
- 哎呀 , 不要 这样 死要面子 啦 , 告诉 我 真心话 吧 !
- Ôi chao, đừng cứng đầu như vậy chỉ vì tự tôn mặt mũi đi, hãy nói cho tôi nghe sự thật đi!
- 呀 , 怎么 会 这样 !
- Ôi, sao lại như thế này!
- 你 这 小伙子 , 看着 也 人模人样 的 , 年纪轻轻 怎么 做 这种 事哟
- Cái tên này, trông bộ dạng cũng ra gì, tuổi cũng trẻ mà không ngờ lại làm chuyện như vậy!
- 我 这样 做 全是 为了 顾怜 他
- tôi làm như vậy là hoàn toàn nhớ thương anh ấy.
- 规劝 他 不要 这样 做
- khuyên anh ấy đừng làm như vậy.
- 这个 样儿 真 好看
- Kiểu này thật đẹp.
- 嗳 , 不是 这样 的
- Ấy, không phải thế.
- 这 两棵 白杨 差不多 一样 的 高矮
- Hai cây bạch dương này xấp xỉ nhau.
- 瞧 你 这个 样子 , 活活 是 个 疯子
- nhìn bộ dạng của anh, giống như thằng khùng.
- 这个 桌子 的 样子 很 独特
- Cái bàn này có hình dạng rất độc đáo.
- 她 原初 不像 现在 这样 爱 说 爱 笑
- lúc trước cô ấy không thích cười thích nói như bây giờ.
- 我 不能 忍受 像 你 这样 的 担
- Tôi không thể chịu được gánh nặng như bạn.
- 她 称 不 喜欢 这样
- Cô ấy nói không thích như vậy.
- 每个 爱情喜剧 都 是 这样 的 情节
- Đó là cốt truyện của mọi bộ phim hài lãng mạn.
- 这 两 堵墙 的 颜色 不 一样
- Màu sắc của hai bức tường này không giống nhau.
- 这样 处理 , 恐怕 不妥
- xử lý như vầy, e là không ổn
- 这样 处理 , 恐怕 不妥
- Giải quyết như vậy, e rằng chưa thoả đáng.
- 这样 办 不够 妥实 , 得 另想办法
- làm như vậy không chắc chắn, tìm cách khác đi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 这样
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 这样 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm样›
这›
vân vân; như thế
như thế; như vậy; thư thếnhững cái như vậy; những cái như thếdường ấy
Như Vậy, Như Thế
Như Thế, Như Vậy, Như Này
nhắm mắt; nhắmchết; nhắm mắt xuôi taynhắp
như sau; như dưới đây
như thế nàycách này
cái này; nàycái này; việc này; vật nàyquá; rất (dùng trước động từ, tính từ, biểu thị khoa trương)
do đóthì vậydường ấy