Đọc nhanh: 你老这样 (nhĩ lão nghiện dạng). Ý nghĩa là: Lúc nào cũng vậy; câu này thường nói để trách móc; càu nhàu; lầm bầm.. Ví dụ : - 你老这样不洗澡 Anh lúc nào cũng thế, chả tắm gì cả.
Ý nghĩa của 你老这样 khi là Thành ngữ
✪ Lúc nào cũng vậy; câu này thường nói để trách móc; càu nhàu; lầm bầm.
- 你老 这样 不 洗澡
- Anh lúc nào cũng thế, chả tắm gì cả.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你老这样
- 啊 , 你 怎么 这样 啊 !
- Ủa, sao bạn lại như thế này!
- 你 这 小伙子 , 看着 也 人模人样 的 , 年纪轻轻 怎么 做 这种 事哟
- Cái tên này, trông bộ dạng cũng ra gì, tuổi cũng trẻ mà không ngờ lại làm chuyện như vậy!
- 我 不能 忍受 像 你 这样 的 担
- Tôi không thể chịu được gánh nặng như bạn.
- 嫁给 你 这个 老公 就算 我 倒 了 八辈子
- Gả cho thằng chồng như mày coi như tao đen tám kiếp.
- 你 老哥 怎么 在 这儿 啊 ?
- Sao anh lại ở đây cơ chứ?
- 想 说 就 说 , 不想 说 便 罢 , 有人 像 你 这样 说话 绕来 绕 去 的 吗 ?
- muốn nói thì nói, không muốn thì thôi, có người nói chuyện cứ lòng vòng như anh thế này à?
- 你 这样 做 完全 是 白搭
- Cậu làm thế cũng chỉ phí công.
- 你 这样 煮 饺子 煮 得 熟 吗
- Bạn đun kiểu này liệu sủi cảo có chín không?
- 你 万万不能 这样 做
- Bạn tuyệt đối không thể làm như vậy.
- 几年 没 见 , 你 还是 原样 , 一点 不见 老
- mấy năm không gặp, anh vẫn như xưa, không thấy già đi chút nào.
- 碰到 这样 容易 的 考卷 那 是 老天爷 的 恩赐
- Gặp được đề thi dễ như vậy, đó là ân huệ từ trời cao.
- 你们 老娘们儿 , 少管 这些 闲事
- tụi bay con gái lớn cả rồi, bớt nhiều chuyện đi.
- 他 以为 他 是 谁 呢 , 像 他 这样 的 人 , 老娘 不 稀罕
- Hắn ta nghĩ hắn ta là ai cơ chứ, với loại người như hắn, bà đây không thèm
- 当然 是 叫 你 打 晕 他 了 省 的 像 现在 这样 搞 得 我们 中途 而 废
- đương nhiên để bạn đánh ngất hắn rồi, bớt đi chút chuyện dơ dang bây giờ
- 你 这样 帮忙 反而 帮倒忙
- Bạn giúp như vậy lại càng làm hỏng việc.
- 我 这样 做 , 你 那样 做
- Tôi làm như thế này, bạn làm như thế kia.
- 你老 这样 不 洗澡
- Anh lúc nào cũng thế, chả tắm gì cả.
- 要是 你老 这样 举棋不定 我们 就 来不及 了
- Nếu bạn tiếp tục do dự như vậy, chúng ta sẽ không kịp.
- 你老 这样 回护 他 , 他 越发 放纵 了
- anh cứ bênh nó như vậy, càng ngày càng ngang tàng.
- 你 啊 老 这样 下去 可 不行 !
- Bạn đấy, cứ như thế này mãi thì không ổn đâu!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 你老这样
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 你老这样 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm你›
样›
老›
这›