云云 yúnyún

Từ hán việt: 【vân vân】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "云云" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (vân vân). Ý nghĩa là: vân vân; như thế. Ví dụ : - 。 Anh ấy viết thơ nói dạo này đọc nhiều sách mới, có nhiều điều tâm đắc.... - 。 Tôi không thể hiểu những ý tưởng trừu tượng như thế.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 云云 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 云云 khi là Tính từ

vân vân; như thế

如此;这样 (引用文句或谈话时,表示结束或有所省略)

Ví dụ:
  • - 来信 láixìn 说读 shuōdú le 不少 bùshǎo 新书 xīnshū hěn yǒu 心得 xīndé 云云 yúnyún

    - Anh ấy viết thơ nói dạo này đọc nhiều sách mới, có nhiều điều tâm đắc...

  • - 无法 wúfǎ 明白 míngbai 云云 yúnyún 抽象 chōuxiàng de 见解 jiànjiě

    - Tôi không thể hiểu những ý tưởng trừu tượng như thế.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 云云

  • - 阴云密布 yīnyúnmìbù

    - mây đen dày đặc

  • - 飞机 fēijī cóng 云端 yúnduān 飞来 fēilái

    - máy bay từ trong mây bay ra.

  • - 飞机 fēijī zài 云层 yúncéng 上面 shàngmiàn 飞行 fēixíng

    - Máy bay bay trên tầng mây.

  • - 蓝天 lántiān 烘托 hōngtuō zhe 白云 báiyún

    - trời xanh làm nền cho mây trắng.

  • - 云势 yúnshì 变幻莫测 biànhuànmòcè

    - Thế mây thay đổi khó lường.

  • - yún 能够 nénggòu 帮助 bāngzhù 我们 wǒmen 预知 yùzhī 天气 tiānqì 变化 biànhuà

    - mây giúp chúng ta biết trước sự thay đổi của thời tiết.

  • - 乌云 wūyún 翻滚 fāngǔn

    - mây đen cuồn cuộn

  • - 乌云 wūyún 笼着 lóngzhe 天空 tiānkōng

    - Mây đen bao phủ bầu trời.

  • - 乌云 wūyún 委集 wěijí 天空 tiānkōng 阴沉 yīnchén

    - Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.

  • - 乌云 wūyún 遮住 zhēzhù le 月亮 yuèliang

    - Mây đen che khuất mặt trăng kia.

  • - 乌云 wūyún 网住 wǎngzhù 天空 tiānkōng

    - Mây đen phủ kín bầu trời.

  • - 乌云 wūyún dào zhù le 天空 tiānkōng

    - Mây đen phủ kín bầu trời.

  • - 乌云 wūyún zhù le 月亮 yuèliang

    - Mây đen che lấp mặt trăng.

  • - 乌云 wūyún 笼罩 lǒngzhào 那片 nàpiàn 田野 tiányě

    - Mây đen bao phủ cánh đồng đó.

  • - 天空 tiānkōng 慢慢 mànmàn 形成 xíngchéng 乌云 wūyún

    - Trên bầu trời dần hình thành mây đen.

  • - 乌云 wūyún 掩盖 yǎngài le lán 天空 tiānkōng

    - Mây đen che phủ bầu trời xanh.

  • - cóng 谷歌 gǔgē 云端 yúnduān 硬盘 yìngpán 上传 shàngchuán 资料 zīliào

    - Tải lên tài liệu qua google driver

  • - 疑云难消 yíyúnnánxiāo

    - sự nghi ngờ khó tiêu tan

  • - 平步青云 píngbùqīngyún

    - một bước lên tận mây xanh.

  • - 晚霞 wǎnxiá 映衬 yìngchèn zhe 云朵 yúnduǒ

    - Ráng chiều làm nổi bật những đám mây.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 云云

Hình ảnh minh họa cho từ 云云

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 云云 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+2 nét)
    • Pinyin: Yún
    • Âm hán việt: Vân
    • Nét bút:一一フ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MMI (一一戈)
    • Bảng mã:U+4E91
    • Tần suất sử dụng:Rất cao