Đọc nhanh: 轮流 (luân lưu). Ý nghĩa là: luân phiên; lần lượt; phân phiên; phiên canh; canh phiên; cánh phiên. Ví dụ : - 志愿者们轮流分发食物。 Các tình nguyện viên luân phiên phân phát thức ăn.. - 员工们轮流值班。 Các nhân viên luân phiên trực ban.. - 士兵们轮流站岗。 Các binh sĩ luân phiên đứng gác.
Ý nghĩa của 轮流 khi là Động từ
✪ luân phiên; lần lượt; phân phiên; phiên canh; canh phiên; cánh phiên
依照次序一个接替一个
- 志愿者 们 轮流 分发 食物
- Các tình nguyện viên luân phiên phân phát thức ăn.
- 员工 们 轮流 值班
- Các nhân viên luân phiên trực ban.
- 士兵 们 轮流 站岗
- Các binh sĩ luân phiên đứng gác.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 轮流
✪ 轮流 + Động từ (做饭,休息,开车...)
Lần lượt làm gì
- 我们 轮流 洗 碗筷
- Chúng tôi luân phiên rửa bát đũa.
So sánh, Phân biệt 轮流 với từ khác
✪ 轮流 vs 轮换
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轮流
- 耳轮
- vành tai
- 流言飞语
- chuyện nhảm nhí vô căn cứ
- 长江 是 中国 最长 的 河流
- Trường Giang là sông dài nhất ở Trung Quốc.
- 洛河 流经 河南省
- Sông Lạc chảy qua tỉnh Hà Nam.
- 黄河 下流
- hạ lưu sông Hoàng Hà
- 黄河 曲曲弯弯 地 流过 河套
- Hoàng Hà uốn khúc chảy qua Hà Sáo.
- 轮流 当班
- thay nhau trực ban
- 分组 轮流 值夜
- phân tổ thay nhau trực đêm.
- 干部 轮流 集训
- cán bộ luân phiên nhau tập huấn.
- 我们 轮流 发言
- Chúng tôi lần lượt phát biểu.
- 员工 们 轮流 值班
- Các nhân viên luân phiên trực ban.
- 我们 轮流 洗 碗筷
- Chúng tôi luân phiên rửa bát đũa.
- 每日 由 一人 值班 , 十个 人 轮流 , 一个月 也 就 三个 轮次
- mỗi ngày một người trực ban, mười người luân phiên nhau, vậy mỗi tháng mỗi người trực ba lần.
- 日夜 三班 轮流 生产
- trong một ngày đêm ba ca thay nhau sản xuất.
- 士兵 们 轮流 站岗
- Các binh sĩ luân phiên đứng gác.
- 我们 轮流 朗读 故事
- Chúng tôi lần lượt đọc to câu chuyện.
- 轮船 从 南京长江大桥 下面 顺流而下
- con tàu xuôi dòng từ phía dưới cầu Trường Giang Nam Kinh.
- 在 他 病 中 同志 们 轮流 来 服侍
- khi nó bị bệnh mọi người thay nhau đến chăm sóc.
- 志愿者 们 轮流 分发 食物
- Các tình nguyện viên luân phiên phân phát thức ăn.
- 年轮 是 树木 的 秘密
- Vòng tuổi là bí mật của cây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 轮流
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 轮流 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm流›
轮›