轮替 lún tì

Từ hán việt: 【luân thế】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "轮替" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (luân thế). Ý nghĩa là: thay phiên nhau, làm việc theo danh sách.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 轮替 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 轮替 khi là Động từ

thay phiên nhau

to take turns

làm việc theo danh sách

to work by roster

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轮替

  • - 耳轮 ěrlún

    - vành tai

  • - 妹妹 mèimei 有辆 yǒuliàng 很酷 hěnkù de dài 操纵杆 cāozònggǎn de 轮椅 lúnyǐ

    - Em gái của anh ấy có chiếc xe lăn mát mẻ với cần điều khiển.

  • - 三轮 sānlún 摩托车 mótuōchē

    - xe ba bánh

  • - zhǎo 个人 gèrén 代替 dàitì 斯特恩 sītèēn

    - Tìm người thay thế Stern.

  • - 绳子 shéngzi chán zài le 轮子 lúnzi shàng

    - Cái dây quấn vào bánh xe.

  • - 轮次 lúncì 上场 shàngchǎng

    - theo trình tự diễn.

  • - 轮次 lúncì 入内 rùnèi

    - theo trình tự vào trong.

  • - jiù xiàng yòng 巧克力 qiǎokèlì wán 俄罗斯 éluósī 轮盘 lúnpán

    - Nó giống như chơi roulette Nga với sô cô la.

  • - 这部 zhèbù 戏景 xìjǐng 美轮美奂 měilúnměihuàn

    - Cảnh trong vở kịch này tuyệt đẹp.

  • - 妻子 qīzǐ xiǎo 一轮 yīlún

    - Người vợ nhỏ hơn ông ta một giáp.

  • - zhǎo lái 杰米 jiémǐ · 道尔 dàoěr a

    - Vì đã kết nối tôi với Jamie Doyle.

  • - 江轮 jiānglún

    - ca-nô chạy đường sông

  • - 比安卡 bǐānkǎ shì 第三方 dìsānfāng 拍卖 pāimài 这枚 zhèméi 邮票 yóupiào

    - Bianca đang bán đấu giá con tem thay mặt cho một bên thứ ba.

  • - 我们 wǒmen yào 轮椅 lúnyǐ 锁定 suǒdìng ma

    - Chúng ta có cần khóa bánh xe lăn không?

  • - 轮胎 lúntāi 需要 xūyào 打气 dǎqì ma

    - Lốp xe có cần bơm căng không?

  • - 轮胎 lúntāi 已经 yǐjīng 磨损 mósǔn le

    - Lốp xe đã bị mòn rồi.

  • - 轮胎 lúntāi 好像 hǎoxiàng zài 漏气 lòuqì

    - Lốp xe có vẻ như đang xì hơi.

  • - 尖竹 jiānzhú 刺穿 cìchuān le jiù 轮胎 lúntāi

    - Cây tre nhọn xuyên qua lốp xe cũ.

  • - 轮班 lúnbān 替换 tìhuàn

    - luân phiên thay phiên nhau; đổi ca; thay ca.

  • - 年轮 niánlún shì 树木 shùmù de 秘密 mìmì

    - Vòng tuổi là bí mật của cây.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 轮替

Hình ảnh minh họa cho từ 轮替

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 轮替 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thế
    • Nét bút:一一ノ丶一一ノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QOA (手人日)
    • Bảng mã:U+66FF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xa 車 (+4 nét)
    • Pinyin: Lún
    • Âm hán việt: Luân
    • Nét bút:一フ丨一ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JQOP (十手人心)
    • Bảng mã:U+8F6E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao