Đọc nhanh: 交替 (giao thế). Ý nghĩa là: thay thế; thay nhau; xen kẽ; luân phiên, luân lưu; luân chuyển. Ví dụ : - 新旧交替。 cũ mới thay thế nhau.. - 循环交替。 luân chuyển vòng quanh.. - 儿童的作业和休息应当交替进行。 học hành và nghỉ ngơi của trẻ thơ nên tiến hành luân chuyển.
Ý nghĩa của 交替 khi là Động từ
✪ thay thế; thay nhau; xen kẽ; luân phiên
接替
- 新旧交替
- cũ mới thay thế nhau.
✪ luân lưu; luân chuyển
替换着;轮流
- 循环 交替
- luân chuyển vòng quanh.
- 儿童 的 作业 和 休息 应当 交替 进行
- học hành và nghỉ ngơi của trẻ thơ nên tiến hành luân chuyển.
So sánh, Phân biệt 交替 với từ khác
✪ 交替 vs 代替
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 交替
- 把 门外 那辆 凯迪拉克 的 车 钥匙 交 出来
- Giao chìa khóa cho chiếc Cadillac to lớn đó bên ngoài.
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 请 告诉 我 交易 的 数码
- Hãy cho tôi biết số mục của giao dịch.
- 你 想 让 我 交出 赛 拉斯 的 墓碑
- Bạn muốn tôi giao bia mộ của Silas?
- 信众 在 私人 家里 聚会 , 念诵 佛经 , 交流 佛学
- Các tín đồ tụ tập tại nhà riêng, tụng kinh Phật và trao đổi giáo lý Phật giáo
- 找 个人 代替 斯特恩
- Tìm người thay thế Stern.
- 交通阻塞
- ùn tắc giao thông
- 两 国交 兵
- hai nước giao chiến.
- 外交辞令
- ngôn ngữ ngoại giao.
- 我 递交 了 辞呈
- Tôi đã nộp đơn từ chức.
- 敦睦 邦交
- làm cho mối quan hệ láng giềng hoà hợp
- 王家 跟 李家 是 世交
- gia đình họ Vương và họ Lí thân nhau mấy đời.
- 他家 和 我家 有 世交
- Gia đình anh ấy và tôi có mối quan hệ lâu đời.
- 和 女性 相处 时要 懂得 怜香惜玉 , 不然 没 人 愿意 与 你 交往
- Phải biết thương hoa tiếc ngọc khi ở cạnh phụ nữa ,nếu không sẽ không ai muốn kết giao với mình.
- 他们 在 陆军 海军 中 应当 有 亲属 , 在 外交部门 中 至少 应当 有 一门 亲戚
- Trong quân đội và hải quân, họ nên có người thân, trong bộ ngoại giao ít nhất nên có một người thân.
- 新旧交替
- cũ mới thay thế nhau.
- 循环 交替
- luân chuyển vòng quanh.
- 颤音 两个 相距 一个 音 或 半个 音 的 音 的 迅速 交替
- Sự thay đổi nhanh chóng giữa hai âm có khoảng cách bằng một nốt nhạc hoặc một nửa nốt nhạc.
- 儿童 的 作业 和 休息 应当 交替 进行
- học hành và nghỉ ngơi của trẻ thơ nên tiến hành luân chuyển.
- 老师 催促 学生 交 作业
- Giáo viên giục học sinh nộp bài tập.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 交替
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 交替 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm交›
替›