Đọc nhanh: 逆流而上 (nghịch lưu nhi thượng). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) đi ngược lại dòng chảy, chèo thuyền ngược dòng. Ví dụ : - 活鱼会逆流而上,死鱼才会随波逐流! Cá sống thì ngược dòng tiến lên, chỉ có cá chết mới trôi theo dòng nước thôi.
Ý nghĩa của 逆流而上 khi là Thành ngữ
✪ (nghĩa bóng) đi ngược lại dòng chảy
(fig.) to go against the flow
- 活鱼 会 逆流而上 , 死鱼 才 会 随波逐流 !
- Cá sống thì ngược dòng tiến lên, chỉ có cá chết mới trôi theo dòng nước thôi.
✪ chèo thuyền ngược dòng
to sail against the current
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逆流而上
- 俄而 日出 , 光照 海上
- Trong giây lát mặt trời nhô lên, chiếu sáng trên mặt biển.
- 因 失恋 而 流泪
- Rơi nước mắt vì thất tình.
- 马路上 车辆 川流不息
- Trên đường có dòng xe chạy liên tục.
- 溪水 从 山上 流下来
- Nước suối từ trên núi chảy xuống.
- 深奥 的 形而上学 理论
- Lý thuyết hình thể siêu hình phức tạp.
- 他们 才 认识 不久 , 谈不上 莫逆之交
- Bọn họ mới quen biết không lâu, chưa tới mức gọi là tâm đầu ý hợp.
- 一股 暖流 涌 上 心头
- bỗng thấy ấm áp trong lòng.
- 河 上 没有 桥 , 我们 只得 涉水而过
- sông không có cầu, chúng ta đành phải lội qua.
- 捕捞 时流 出来 的 血会 引来 成百上千 的 鲨鱼
- Máu từ vụ đánh bắt thu hút hàng trăm con cá mập.
- 木板 在 海上 漂流
- Tấm ván gỗ trôi trên biển.
- 他们 被 流放 到 荒岛 上
- Họ bị đày ra đảo hoang.
- 活鱼 会 逆流而上 , 死鱼 才 会 随波逐流 !
- Cá sống thì ngược dòng tiến lên, chỉ có cá chết mới trôi theo dòng nước thôi.
- 所有人 梳妆打扮 以 步入 上流社会
- Tất cả ăn mặc để bước vào xã hội thượng lưu.
- 这 段 唱腔 流畅 而 圆浑
- điệu hát du dương uyển chuyển
- 皮靴 固定装置 为 使 滑雪 靴 牢固 而 在 雪橇 上 设置 的 扣 拴
- Cố định thiết bị cho giày da nhằm để giày trượt tuyết cố định được trên ván trượt tuyết.
- 利息 单 证券 上 的 代表 一定 数目 利息 的 可 流通 证书
- Giấy chứng nhận lãi suất trên chứng khoán đại diện cho một số lượng lãi suất có thể lưu thông.
- 她 因为 遇到 耍流氓 而 报警
- Cô ấy báo cảnh sát vì gặp phải trò lưu manh.
- 逆流而上
- đi ngược dòng.
- 时间 顺流而下 , 生活 逆水行舟
- Thời gian trôi đi, cuộc đời giương buồm ngược dòng
- 他 溯流而上 找 源头
- Anh ấy đi ngược theo dòng nước để tìm đầu nguồn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 逆流而上
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 逆流而上 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm上›
流›
而›
逆›