齿轮 chǐlún

Từ hán việt: 【xỉ luân】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "齿轮" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 齿

Đọc nhanh: 齿 (xỉ luân). Ý nghĩa là: bánh răng; số; sự truyền động bánh răng; bánh xe khía. Ví dụ : - 齿。 hai bánh răng khớp vào nhau.. - 齿 bánh răng

Xem ý nghĩa và ví dụ của 齿轮 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 齿轮 khi là Danh từ

bánh răng; số; sự truyền động bánh răng; bánh xe khía

有齿的轮状机件,是机器上最常用、最重要的零件之一通常都是成对啮合,其中一个转动,另一个就被带动它的作用是改变传动方向、转动方向、转动速度、力矩等通 称牙轮

Ví dụ:
  • - 两个 liǎnggè 齿轮 chǐlún 啮合 nièhé zài 一起 yìqǐ

    - hai bánh răng khớp vào nhau.

  • - 齿轮 chǐlún ér

    - bánh răng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 齿轮

  • - 三轮 sānlún 摩托车 mótuōchē

    - xe ba bánh

  • - 不便 bùbiàn 启齿 qǐchǐ

    - không tiện nói.

  • - 难以启齿 nányǐqǐchǐ

    - khó mở miệng.

  • - 切齿痛恨 qièchǐtònghèn

    - nghiến răng tức giận.

  • - 绳子 shéngzi chán zài le 轮子 lúnzi shàng

    - Cái dây quấn vào bánh xe.

  • - 轮次 lúncì 上场 shàngchǎng

    - theo trình tự diễn.

  • - 轮次 lúncì 入内 rùnèi

    - theo trình tự vào trong.

  • - 柠檬 níngméng 使 shǐ 牙齿 yáchǐ 发酸 fāsuān

    - Ăn chanh làm răng bị ê.

  • - 这个 zhègè 桔子 júzi de 牙齿 yáchǐ dōu suān dào le

    - Quả quất này ăn vào làm ê răng tôi rồi.

  • - 从小 cóngxiǎo yào 开始 kāishǐ 爱护 àihù 牙齿 yáchǐ

    - Hãy chăm sóc răng miệng thật tốt ngay từ khi còn nhỏ.

  • - jiù xiàng yòng 巧克力 qiǎokèlì wán 俄罗斯 éluósī 轮盘 lúnpán

    - Nó giống như chơi roulette Nga với sô cô la.

  • - 这部 zhèbù 戏景 xìjǐng 美轮美奂 měilúnměihuàn

    - Cảnh trong vở kịch này tuyệt đẹp.

  • - 妻子 qīzǐ xiǎo 一轮 yīlún

    - Người vợ nhỏ hơn ông ta một giáp.

  • - 江轮 jiānglún

    - ca-nô chạy đường sông

  • - 椅子 yǐzi 齿列 chǐliè zài 房间 fángjiān

    - Ghế xếp thành hàng trong phòng.

  • - 齿轮 chǐlún ér

    - bánh răng

  • - 驱动 qūdòng 齿轮 chǐlún 正在 zhèngzài 旋转 xuánzhuǎn

    - Bánh răng dẫn động đang quay.

  • - 两个 liǎnggè 齿轮 chǐlún 啮合 nièhé zài 一起 yìqǐ

    - hai bánh răng khớp vào nhau.

  • - 齿轮 chǐlún 带动 dàidòng le 机器 jīqì 运转 yùnzhuàn

    - Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.

  • - 年轮 niánlún shì 树木 shùmù de 秘密 mìmì

    - Vòng tuổi là bí mật của cây.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 齿轮

Hình ảnh minh họa cho từ 齿轮

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 齿轮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xa 車 (+4 nét)
    • Pinyin: Lún
    • Âm hán việt: Luân
    • Nét bút:一フ丨一ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JQOP (十手人心)
    • Bảng mã:U+8F6E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 齿

    Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xỉ 齒 (+0 nét)
    • Pinyin: Chǐ
    • Âm hán việt: Xỉ
    • Nét bút:丨一丨一ノ丶フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YMUO (卜一山人)
    • Bảng mã:U+9F7F
    • Tần suất sử dụng:Cao