Đọc nhanh: 转动 (chuyển động). Ý nghĩa là: chuyển động; quay, làm chuyển động; làm quay, xê. Ví dụ : - 水可以使磨转动 nước có thể làm quay cối xay.. - 转动辘轳把儿。 làm quay ròng rọc kéo nước.
Ý nghĩa của 转动 khi là Động từ
✪ chuyển động; quay
物体以一点为中心或以一直线为轴作圆周运动
- 水 可以 使磨 转动
- nước có thể làm quay cối xay.
✪ làm chuyển động; làm quay
使转动
- 转动 辘轳 把儿
- làm quay ròng rọc kéo nước.
✪ xê
改换原来的位置
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转动
- 妹妹 的 歌声 很 动听
- Giọng hát của em gái tôi rất hay.
- 孩子 不停 地 抽打 着 陀螺 , 只见 陀螺 在 地上 滴溜溜 地 转动
- đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.
- 请 逆时针 转动 这个 按钮
- Vui lòng xoay nút này ngược chiều kim đồng hồ.
- 水 可以 使磨 转动
- nước có thể làm quay cối xay.
- 转动 辘轳 把儿
- làm quay ròng rọc kéo nước.
- 他 成功 地 将 压力 转换 为 动力
- Anh ấy thành công chuyển đổi áp lực thành động lực.
- 伤好 后 , 腰部 转动 自如
- sau khi vết thương lành, phần lưng có thể cử động thoải mái.
- 水车 又 转动 了 , 河水 汩汩 地 流入 田里
- guồng nước chuyển động, nước chảy ào ào vào ruộng.
- 飞轮 转动 带动 了 机器
- Bánh đà quay khiến máy móc hoạt động.
- 因为 疫情 转染 的 速度 很快 , 所以 我们 要 主动 防疫
- Do tốc độ lây nhiễm của dịch rất nhanh nên chúng ta phải chủ động phòng chống dịch.
- 驱动 齿轮 正在 旋转
- Bánh răng dẫn động đang quay.
- 涡轮 由 高压 燃气 驱动 旋转
- Tuabin được dẫn động quay bằng khí áp suất cao
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 磁场 转动 产生 电流
- Từ trường quay tạo ra dòng điện.
- 机器 运转 产生 了 震动
- Máy móc vận hành tạo ra rung động.
- 现在 场景 转 到 仓库 , 行凶 者 正 埋伏 在 那里 伺机 行动
- Hiện tại, cảnh quan chuyển sang kho, kẻ tấn công đang ẩn nấp ở đó chờ thời cơ để hành động.
- 捍卫 性道德 的 运动 正在 转化成 对 持异议 人士 的 迫害
- Phong trào bảo vệ đạo đức tình dục đang biến thành sự áp bức đối với những người có ý kiến khác biệt.
- 猴子 灵活 地 转动 身子
- Con khỉ linh hoạt xoay người.
- 蒸汽 推动 了 机器 运转
- Hơi nước đã làm máy móc vận hành.
- 她 的 声音 天生 动听
- Giọng hát trời sinh của cô ấy rất hay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 转动
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 转动 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm动›
转›
lăn; cán; làm chuyển độngbon
Thay Đổi, Chuyển Biến
Chuyển Ngoặt, Chuyển Hướng
Quay, Quay Tròn
Dịch Chuyển
động đậy; cựa quậy; hoạt động; chuyển động; cựa; ngóc ngách; ngúc ngắc; cụ cựa; cục cựa; nghí ngoáy; cục kịch; ngó ngoáyho henhóc nháchngo ngoe; nhúc nhắc
Chuyển Biến
Chuyển Động
để chuyển (tiền, v.v.)rẽquay lại
khơi; chọc; gạt; gợi; kích động; kích thích; khêu gợi; thúcquậy; khuấy; quấy; trộn; cời