Đọc nhanh: 转移阵地 (chuyển di trận địa). Ý nghĩa là: để di chuyển cơ sở của một người (hoạt động), di dời, để đặt lại vị trí.
Ý nghĩa của 转移阵地 khi là Động từ
✪ để di chuyển cơ sở của một người (hoạt động)
to move one's base (of operations)
✪ di dời
to relocate
✪ để đặt lại vị trí
to reposition
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转移阵地
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 陀螺 不停 地 旋转
- Con quay xoay không ngừng.
- 孩子 不停 地 抽打 着 陀螺 , 只见 陀螺 在 地上 滴溜溜 地 转动
- đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.
- 思想 阵地
- mặt trận tư tưởng.
- 他 小心 地 移开 障碍物
- Anh ấy cẩn thận di chuyển chướng ngại vật ra.
- 坐守 阵地
- Cố thủ trận địa
- 固守 阵地
- cố thủ trận địa; quyết giữ trận địa
- 死守阵地
- Tử thủ trận địa; cố thủ trận địa.
- 移居 外地
- chuyển chỗ ở đến vùng khác
- 阵地 前沿 危机 伏
- Trận địa phía trước ẩn chứa nguy hiểm.
- 昏沉沉 只 觉得 天旋地转
- mê man chỉ thấy trời đất quay cuồng.
- 机关枪 从 隐蔽 的 阵地 开始 射击
- Súng máy bắn đạn từ vị trí che giấu bắt đầu bắn.
- 滩头阵地
- đầu trận địa.
- 公司 转移 了 战略
- Công ty đã thay đổi chiến lược.
- 阵地战
- trận địa chiến
- 文艺 阵地
- mặt trận văn nghệ.
- 前沿阵地
- trận địa tuyến đầu
- 阵地 坚固
- Trận địa kiên cố.
- 攻击 敌人 阵地
- Tiến công vào trận địa địch.
- 他们 奉命 转移 到 新 地点
- Họ phụng mệnh đi đến địa điểm mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 转移阵地
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 转移阵地 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm地›
移›
转›
阵›