Đọc nhanh: 转椅 (chuyển ỷ). Ý nghĩa là: ghế xoay; ghế quay, ghế quay (cho trẻ em tập thể dục).
Ý nghĩa của 转椅 khi là Danh từ
✪ ghế xoay; ghế quay
一种能够左右转动的椅子
✪ ghế quay (cho trẻ em tập thể dục)
儿童体育活动器械,在转盘上安上若干椅子,儿童坐在椅子上,随着转盘旋转
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转椅
- 弟弟 扛着 椅子 进屋
- Em trai khiêng chiếc ghế vào phòng.
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 飞机 的 桨叶 飞速 旋转
- Cánh quạt của máy bay xoay rất nhanh.
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 去 布鲁克林 转转
- Một lúc nào đó hãy ra brooklyn.
- 他 妹妹 有辆 很酷 的 带 操纵杆 的 轮椅
- Em gái của anh ấy có chiếc xe lăn mát mẻ với cần điều khiển.
- 陀螺 不停 地 旋转
- Con quay xoay không ngừng.
- 陀螺 在 桌上 旋转
- Con quay đang quay trên bàn.
- 孩子 不停 地 抽打 着 陀螺 , 只见 陀螺 在 地上 滴溜溜 地 转动
- đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.
- 奶奶 的 病情 已 趋向 好转
- Bệnh tình của bà đã có chuyển biến tốt hơn.
- 奶奶 的 病情 日益 好转
- Bệnh tình của bà ngày càng tốt lên.
- 婉转 的 辞令
- lời lẽ uyển chuyển.
- 歌喉 婉转
- giọng hát du dương; giọng hát trầm bổng.
- 椅子 兜 着 桌子
- Ghế hướng vào bàn.
- 椅垫 子
- đệm ghế
- 团团转
- xoay quanh
- 忙 得 团团转
- bận rộn suốt; bận túi bụi.
- 桌椅板凳
- đồ mộc gia dụng; bàn ghế.
- 桌椅 板凳
- bàn ghế; đồ mộc gia đình
- 我要 转去 别的 学校
- Tôi phải chuyển đi trường khác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 转椅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 转椅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm椅›
转›