Đọc nhanh: 转移视线 (chuyển di thị tuyến). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) để chuyển sự chú ý của một người, chuyển hướng sự chú ý, chuyển mắt của một người.
Ý nghĩa của 转移视线 khi là Thành ngữ
✪ (nghĩa bóng) để chuyển sự chú ý của một người
(fig.) to shift one's attention
✪ chuyển hướng sự chú ý
to divert attention
✪ chuyển mắt của một người
to shift one's eyes
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转移视线
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 这棵 树碍 了 我们 的 视线
- Cây này cản trở tầm nhìn của chúng tôi.
- 障蔽 视线
- che khuất tầm mắt.
- 光线 不好 看书 容易 损害 视力
- Ánh sáng không đủ, xem sách dễ gây hại mắt.
- 公司 转移 了 战略
- Công ty đã thay đổi chiến lược.
- 是 一条 翻转 摆线
- Nó là một xoáy thuận nghịch.
- 她 转移 了 想法
- Cô ấy đã thay đổi ý tưởng.
- 你别 转移 话题
- Bạn đừng có mà đổi chủ đề (đánh trống lảng).
- 战线 向 这里 推移
- Mặt trận chuyển về phía đây.
- 话题 已经 转移 了
- Chủ đề đã được chuyển đổi.
- 他们 正在 转移 物资
- Họ đang chuyển hàng hóa.
- 她 把 注意力 转移 了
- Cô ấy đã chuyển sự chú ý.
- 她 把 视线 移 到 前方
- Cô ấy chuyển tầm mắt về phía trước.
- 学生 的 视线 集中 在 黑板 上
- Ánh mắt của học sinh tập trung vào bảng đen.
- 大 部队 开始 转移 , 由三连 殿后
- bộ đội bắt đầu di chuyển, do ba đại đội đi đoạn hậu.
- 我 的 视线 紧盯 电脑屏幕
- Ánh nhìn của tôi tập trung vào màn hình máy tính.
- 通信卫星 电视信号 转发 测试
- tín hiệu truyền hình vệ tin thông tin được phát thử.
- 浓雾 蔽 住 了 视线
- Sương mù dày che khuất tầm nhìn.
- 树林 遮蔽 了 我们 的 视线 , 看不到 远处 的 村庄
- dải rừng rậm đã che khuất tầm nhìn của chúng tôi, nên nhìn không thấy những bản làng ở xa.
- 他 把 视线 转 到 窗外
- Anh ấy hướng ánh mắt ra ngoài cửa sổ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 转移视线
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 转移视线 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm移›
线›
视›
转›