Đọc nhanh: 远端转移 (viễn đoan chuyển di). Ý nghĩa là: di căn.
Ý nghĩa của 远端转移 khi là Động từ
✪ di căn
metastasis
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 远端转移
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 我们 永远 怀念 胡志明 伯伯
- Chúng ta mãi mãi nhớ về Bác Hồ.
- 飞机 的 桨叶 飞速 旋转
- Cánh quạt của máy bay xoay rất nhanh.
- 去 布鲁克林 转转
- Một lúc nào đó hãy ra brooklyn.
- 洛阳 离 这里 有 多么 远
- Lạc Dương cách đây bao xa?
- 祝 妈妈 永远 健康
- Chúc mẹ mãi mãi mạnh khỏe.
- 远处 有 一座 陀
- Xa xa có một quả đồi.
- 公司 转移 了 战略
- Công ty đã thay đổi chiến lược.
- 她 转移 了 想法
- Cô ấy đã thay đổi ý tưởng.
- 你别 转移 话题
- Bạn đừng có mà đổi chủ đề (đánh trống lảng).
- 话题 已经 转移 了
- Chủ đề đã được chuyển đổi.
- 他们 正在 转移 物资
- Họ đang chuyển hàng hóa.
- 她 把 注意力 转移 了
- Cô ấy đã chuyển sự chú ý.
- 我们 需要 转移 位置
- Chúng ta cần chuyển vị trí.
- 大 部队 开始 转移 , 由三连 殿后
- bộ đội bắt đầu di chuyển, do ba đại đội đi đoạn hậu.
- 试试 远程 登录 端口
- Đang thử một cổng telnet.
- 他 兴趣 转移 后 , 不再 属意 诗文
- sau khi niềm đam mê của anh ấy thay đổi thì không màng đến thơ nữa.
- 他们 奉命 转移 到 新 地点
- Họ phụng mệnh đi đến địa điểm mới.
- 关于 瞬间 转移 有 一个 问题
- Đây là vấn đề với dịch chuyển tức thời.
- 她 无端 攻击 我
- Cô ấy vô cớ công kích tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 远端转移
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 远端转移 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm移›
端›
转›
远›