Đọc nhanh: 走山 (tẩu sơn). Ý nghĩa là: tuyết lở, lở đất, đi dạo trên núi. Ví dụ : - 走山路他还健步如飞,走这平地更是不在话下了。 đường núi anh ta còn bước như bay, đường bằng phẳng này thì khỏi phải nói. - 一个人摸黑走山路,真悬! Một mình mò mẫm trong đêm tối đi đường núi, thật là nguy hiểm!. - 走山路费鞋 đi đường núi rất hao giày.
Ý nghĩa của 走山 khi là Động từ
✪ tuyết lở
avalanche
- 走 山路 他 还 健步如飞 , 走 这 平地 更是 不在话下 了
- đường núi anh ta còn bước như bay, đường bằng phẳng này thì khỏi phải nói
- 一个 人 摸黑 走 山路 , 真悬
- Một mình mò mẫm trong đêm tối đi đường núi, thật là nguy hiểm!
- 走 山路 费鞋
- đi đường núi rất hao giày.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ lở đất
landslide
✪ đi dạo trên núi
to take a walk in the mountains
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 走山
- 她 住 在 山套 附近
- Cô ấy sống gần nơi uốn khúc của núi.
- 我们 住 在 山麓 附近
- Chúng tôi sống gần chân núi.
- 勘察 山谷 的 走势
- khảo sát hướng đi của mạch núi.
- 货品 被 山匪 劫走 了
- Hàng hóa bị bọn cướp núi cướp mất.
- 一个 人 摸黑 走 山路 , 真悬
- Một mình mò mẫm trong đêm tối đi đường núi, thật là nguy hiểm!
- 走 山路 费鞋
- đi đường núi rất hao giày.
- 无论 山有 多 高 , 路 有 多 陡 , 他 总是 走 在 前面
- bất cứ núi cao và đường dốc thế nào anh ấy vẫn đi trước mọi người.
- 他 沿着 委蛇 的 山路 走
- Anh ấy đi dọc theo con đường uốn khúc trong núi.
- 他 背 小孩 走过 山坡
- Anh ấy cõng đứa bé đi qua sườn núi.
- 他们 走上 山顶 去 了
- Mọi người đi lên đỉnh núi rồi.
- 山坡 上 有 密密层层 的 酸枣树 , 很难 走上 去
- trên sườn núi, táo chua mọc chi chít rất khó lên.
- 师 走遍 山林 修行
- Thầy đi khắp núi rừng để tu hành.
- 走 在 山间 小路 很 清爽
- Đi trên con đường núi rất mát mẻ.
- 走 山路 他 还 健步如飞 , 走 这 平地 更是 不在话下 了
- đường núi anh ta còn bước như bay, đường bằng phẳng này thì khỏi phải nói
- 走 到 山腰 , 看见 满眼 的 山花
- đi đến lưng chừng núi, đâu đâu cũng nhìn thấy hoa rừng.
- 我们 走过 了 几座 山岭
- Chúng tôi đã đi qua một số dãy núi.
- 再 往前走 , 就是 一道 小山 埂
- cứ đi về phía trước, sẽ là con đường nhô cao.
- 到 了 晚上 , 昏天黑地 的 , 山路 就 更 不好 走 了
- đến đêm trời đen kịt, đường núi lại khó đi.
- 我们 在 泥泞 的 山路 上 小心 地 走 着 , 生怕 滑倒 了
- chúng tôi thận trọng đi trên con đường núi lầy lội, rất sợ bị ngã.
- 他来 了 没有 三天 就 走 了
- Anh ấy đến chưa được ba ngày đã đi rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 走山
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 走山 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm山›
走›