• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Tâm 心 (+7 nét)
  • Pinyin: Xuán
  • Âm hán việt: Huyền
  • Nét bút:丨フ一一一フ丶丶フ丶丶
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿳且厶心
  • Thương hiệt:BIP (月戈心)
  • Bảng mã:U+60AC
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 悬

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𠐴

Ý nghĩa của từ 悬 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Huyền). Bộ Tâm (+7 nét). Tổng 11 nét but (). Ý nghĩa là: 3. treo lên. Từ ghép với : Việc đó còn bỏ lửng ở đấy, Cách biệt xa xôi, Chênh lệch rất xa Chi tiết hơn...

Huyền

Từ điển phổ thông

  • 1. còn lại, tồn lại
  • 2. sai, cách biệt
  • 3. treo lên

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Treo, treo lủng lẳng, bỏ lửng

- Việc đó còn bỏ lửng ở đấy

* ③ Cách xa, chênh lệch

- Cách biệt xa xôi

- Chênh lệch rất xa

* ⑤ (đph) Nguy hiểm

- ! Ban đêm một mình đi đường rừng, nguy hiểm lắm!